Từ điển Anh Việt "gigantism" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"gigantism" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
gigantism
gigantism- danh từ
- tính chất khổng lồ
Xem thêm: giantism, overgrowth, giantism
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhgigantism
Từ điển WordNet
- excessive size; usually caused by excessive secretion of growth hormone from the pituitary gland; giantism, overgrowth
- excessive largeness of stature; giantism
n.
Từ khóa » Gigantism Là Gì
-
Bệnh Khổng Lồ Là Gì? Triệu Chứng & Thuốc • Hello Bacsi
-
Sự Khác Biệt Giữa Aclicgaly Và Gigantism (dịch Bệnh) - Sawakinome
-
Sự Khác Biệt Giữa Gigantism Và Aclicgaly - Sawakinome
-
Bệnh Khổng Lồ Và Bệnh To đầu Chi - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
BỆNH TO ĐẦU CHI (ACROMEGALY) - Health Việt Nam
-
Acromegaly And Gigantism: Tổng Quan Về Thông Tin
-
Bệnh To đầu Chi
-
Gigantism - Thức ăn Lành Mạnh Gần Tôi
-
Gigantism - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Sự Khác Biệt Giữa Gigantism Và Acromegaly - ĐờI SốNg - 2022
-
Bệnh To đầu Chi: Nguyên Nhân, Dấu Hiệu, Diễn Biến Và điều Trị
-
Nghĩa Của Từ Gigantism Là Gì
-
U Tuyến Yên Thường Phát Triển Chậm | Vinmec