Từ điển Anh Việt "go Over" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"go over" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

go over

go over
  • đi qua, vượt
  • đổi (chính kiến); sang (đảng khác, hàng ngũ bên kia)
  • xét từng chi tiết, kiểm tra, xem xét kỹ lưỡng
    • to go over an engine: kiểm tra máy, điều chỉnh máy
  • tập dượt, ôn lại, xem lại
    • to go over a lesson: ôn lại bài học
  • sửa lại
    • to go over a drawing: sửa lại một bức vẽ
  • lật úp, bị đổ nhào (xe)
  • (hoá học) biến thành, đổi thành, chuyển thành

Xem thêm: review, survey, check, check up on, look into, check out, suss out, check over, check into, go off, come off, fall over

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

go over

Từ điển WordNet

    v.

  • hold a review (of troops); review, survey
  • examine so as to determine accuracy, quality, or condition; check, check up on, look into, check out, suss out, check over, check into

    check the brakes

    Check out the engine

  • happen in a particular manner; go off, come off

    how did your talk go over?

  • fall forward and down; fall over

    The old woman went over without a sound

English Idioms Dictionary

be liked, be accepted Free drinks will go over with the students. They'll like that idea.

English Synonym and Antonym Dictionary

syn.: check check into check out check over check up on come off fall over go off look into review survey suss out

Từ khóa » Goes Over Nghĩa Là Gì