Từ điển Anh Việt "goodbye" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"goodbye" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm goodbye
Xem thêm: adieu, adios, arrivederci, auf wiedersehen, au revoir, bye, bye-bye, cheerio, good-by, goodby, good-bye, good day, sayonara, so long
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh goodbye
Từ điển WordNet
- a farewell remark; adieu, adios, arrivederci, auf wiedersehen, au revoir, bye, bye-bye, cheerio, good-by, goodby, good-bye, good day, sayonara, so long
they said their good-byes
n.
English Synonym and Antonym Dictionary
syn.: adieu adios arrivederci au revoir auf wiedersehen bye bye-bye cheerio good day good-by good-bye goodby sayonara so longTừ khóa » Từ Goodbye
-
Goodbye Là Gì? - 15 Cách Nói Goodbye Trong Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Goodbye Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
GOODBYE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Good Bye Hay Goodbye Là Từ Chính Xác? Tổng Hợp Các Cách Tạm Biệt ...
-
Goodbye Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt
-
Quên "goodbye" đi, đây Mới Là Những Cách Tự Nhiên Và Cool Ngầu ...
-
15 Cách Nói 'goodbye' Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'goodbye' Trong Tiếng Anh được Dịch ...
-
109 TỪ ĐỒNG NGHĨA VỚI GOODBYE... - Tiếng Anh Là Chuyện Nhỏ
-
Nghĩa Của Từ Good-bye - Từ điển Anh - Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'goodbye' Trong Từ điển Lạc Việt
-
“Goodbye. See You Again” – Mật Mã Bí ẩn đằng Sau Từ Goodbye
-
GOODBYE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Tra Từ Goodbye - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary