Goodbye Là Gì? - 15 Cách Nói Goodbye Trong Tiếng Anh eiv.edu.vn › goodbye-la-gi-15-cach-noi-goodbye-trong-tieng-anh
Xem chi tiết »
Give Grandpa a wave goodbye, Alice, you won't see him till next week. SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ.
Xem chi tiết »
More importantly, this is used in drama, as a way of saying a sad goodbye to the family to leave for distant work. Từ đồng nghĩa.
Xem chi tiết »
8 thg 11, 2021 · Giữa good bye hay goodbye thì goodbye là từ đúng cả về chính tả, ngữ pháp và ngữ nghĩa, là lời chào tạm biệt. Đây là lời kết thúc cuộc gặp đơn ...
Xem chi tiết »
bản dịch goodbye · tạm biệt. interjection. en farewell. Goodbye. See you tomorrow. · lời chào tạm biệt. noun. You're gonna have to let them say goodbye. Anh phải ...
Xem chi tiết »
17 thg 6, 2019 · Ví dụ: This is a farewell party. (Đây là một buổi tiệc chia tay.) 5. Cheerio. Ý nghĩa: Chào (từ lóng). Ví dụ: ...
Xem chi tiết »
23 thg 12, 2016 · 5. Bye: Đây là cách phổ biến nhất để tạm biệt trong tiếng Anh. Bạn có thể nói "bye" với bất kỳ ai bạn biết, từ ...
Xem chi tiết »
Từ điển WordNet. n. a farewell remark; adieu, adios, arrivederci, auf wiedersehen, au revoir, bye, bye-bye, cheerio, good-by, goodby, good-bye, good day, ...
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "goodbye" · 1. Goodbye. · 2. Goodbye, Mr Wickham. · 3. Goodbye, bon voyage. · 4. Goodbye, cruel world! · 5. Goodbye, Dr Han. · 6. Okay, say goodbye. · 7 ...
Xem chi tiết »
109 TỪ ĐỒNG NGHĨA VỚI GOODBYE ♥ CÁCH NÓI THÔNG THƯỜNG - Bye! - Bye bye! (cách viết tắt thường thấy ghi gửi tin nhắn là "bb") - See you later! - See you...
Xem chi tiết »
to say good-bye to somebody: chào từ biệt ai, chia tay ai: to bid someone good-bye: tạm biệt ai, từ biệt ai: to kiss sth good-bye: không rớ tới, giã biệt ...
Xem chi tiết »
lời chào tạm biệt, lời chào từ biệt. to say goodbye to somebody. chào từ biệt ai, chia tay ai. to bid someone goodbye. tạm biệt ai, từ biệt ai.
Xem chi tiết »
19 thg 1, 2019 · Nhưng thực sự ít ai quan tâm rằng Good-bye không đơn giản chỉ là một thói quen giao tiếp. Đó còn là một lời chúc phúc. Từ Goodbye bắt nguồn từ ...
Xem chi tiết »
Lời chào từ California. Goodbye and thank you for your contribution. Vĩnh biệt và cảm ơn những đóng góp của bạn. Say goodbye to Microsoft points.
Xem chi tiết »
goodbye = goodbye danh từ lời chào tạm biệt, lời chào từ biệt thán từ tạm biệt.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ Goodbye
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ goodbye hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu