
Từ điển Anh Việt"mapping"
là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt

Tìm
mapping
mapping /'mæpiɳ/- danh từ
- sự sắp xếp, sự sắp đặt, sự vạch ra (chiến lược...)
ánh xạ |
| AMT (address mapping table): bảng ánh xạ địa chỉ |
| address mapping: ánh xạ địa chỉ |
| address mapping: sự ánh xạ địa chỉ |
| affine mapping: ánh xạ afin |
| affine mapping: ánh xạ affin |
| analytic mapping: ánh xạ giải tích |
| basic mapping support: hỗ trợ ánh xạ cơ sở |
| bi-continuous mapping: ánh xạ song liên tục |
| bilinear mapping: ánh xạ song tuyến tính |
| bit mapping: sự ánh xạ bit |
| canonical decomposition of a mapping: phân tích chính tắc một ánh xạ |
| canonical injection, canonical embedding, canonical mapping: ánh xạ chính tắc |
| chain mapping: ánh xạ dây chuyền |
| chain mapping: ánh xạ dây truyền |
| closed mapping: ánh xạ đóng |
| colour mapping: ánh xạ màu |
| conformal mapping: ánh xạ bảo giác |
| continuous mapping: ánh xạ liên tục |
| continuously differentiable mapping: ánh xạ khả vi liên tục |
| contraction mapping: ánh xạ co |
| data mapping: ánh xạ dữ liệu |
| decomposition of a mapping: phân tích một ánh xạ |
| differentiable mapping: ánh xạ khả vi |
| differentiable mapping of order N: ánh xạ khả vi cấp N |
| epimorphic mapping: ánh xạ toàn hình |
| homo-topic mapping: ánh xạ đồng luân |
| homomorphous mapping: ánh xạ đồng cấu |
| homotopic chain mapping: ánh xạ dây chuyền đồng luân |
| identity mapping: ánh xạ đồng nhất |
| induced mapping: ánh xạ cảm sinh |
| interior mapping: ánh xạ trong |
| inverse mapping: ánh xạ ngược |
| inverse mapping system: hệ ánh xạ ngược |
| isometric mapping: ánh xạ đẳng cự |
| isometry, isometric mapping: ánh xạ đẳng cự |
| isotropic mapping: ánh xạ đẳng hướng |
| keyboard mapping: sự ánh xạ bàn phím |
| light mapping: ánh xạ tuyến tính |
| linear mapping: ánh xạ tuyến tính |
| many-to-many mapping: ánh xạ nhiều chiều |
| mapping cone: mặt nón ánh xạ |
| mapping device: thiết bị ánh xạ |
| mapping function: hàm ánh xạ |
| mapping network drives: ánh xạ ổ đĩa mạng |
| memory mapping: ánh xạ bộ nhớ |
| meromorphic mapping: ánh xạ phân hình |
| monomorphic mapping: ánh xạ đơn cấu |
| monotone mapping: ánh xạ đơn điệu |
| multiplication of mapping: phép nhân các ánh xạ |
| natural mapping: ánh xạ tự nhiên |
| non-alternating mapping: ánh xạ không thay phiên |
| norm-preserving mapping: ánh xạ bảo toàn chuẩn |
| one-to-many mapping: ánh xạ một chiều |
| one-to-one mapping: ánh xạ một một |
| perturbation mapping: ánh xạ nhiễu |
| preclosed mapping: ánh xạ tiền đóng |
| pseudo conformal mapping: ánh xạ giả bảo giác |
| quasi-conformal mapping: ánh xạ tựa bảo giác |
| quasi-open mapping: ánh xạ tựa mở |
| quotient mapping: ánh xạ thương |
| rational mapping: ánh xạ hữu tỷ |
| restricted mapping: ánh xạ thu hẹp |
| senior-preserving mapping: ánh xạ bảo toàn chiều |
| sense-preserving mapping: ánh xạ bảo toàn chiều |
| split mapping: ánh xạ cắt |
| stable for a mapping: ổn định đối với một ánh xạ |
| starlike mapping: ánh xạ hình sao |
| symplectic mapping: ánh xạ ximpletic |
| symplectic mapping: ánh xạ sinplectic |
| symplectic mapping: ánh xạ symplectic |
| system address mapping: ánh xạ địa chỉ hệ thống |
| topological mapping: ánh xạ topo |
| totally continuous mapping: ánh xạ hoàn toàn liên tục |
| uniformly continuous mapping: ánh xạ liên tục đều |
| univalent mapping: ánh xạ đơn diệp |
| univalent mapping: ánh xạ đơn điệu |
| view mapping matrix: hiển thị ma trận ánh xạ |
bình đồ |
đường gân |
sự ánh xạ |
| address mapping: sự ánh xạ địa chỉ |
| bit mapping: sự ánh xạ bit |
| keyboard mapping: sự ánh xạ bàn phím |
| Lĩnh vực: cơ khí & công trình |
vết ép |
| BMS (basic mapping support) |
hỗ trợ ánh sáng cơ bản |
|
phép cộng các xạ ảnh |
|
bản đồ địa chỉ |
|
bảng phân bố địa chỉ |
|
chuyển đổi địa chỉ |
|
hỗ trợ sánh xạ cơ bản |
|
| canonical injection, canonical embedding, canonical mapping |
đơn ánh chính tắc |
|
osự đo vẽ bản đồ, sự thành lập bản đồ
§airplane mapping : sự đo vẽ bản đồ bằng máy bay
§photogrammetric mapping : sự thành lập bản đồ bằng phương pháp đo đạc ảnh
Xem thêm: map, correspondence, chromosome mapping, mapping, correspondence, map out, represent

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
mapping
Từ điển WordNet
n.
- a function such that for every element of one set there is a unique element of another set; map, correspondence
- (genetics) the process of locating genes on a chromosome; chromosome mapping
n.
- a diagrammatic representation of the earth's surface (or part of it)
- a function such that for every element of one set there is a unique element of another set; mapping, correspondence
English Synonym and Antonym Dictionary
maps|mapped|mappingsyn.: chart