Từ điển Anh Việt "nuclear" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"nuclear" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm nuclear
nuclear /'nju:kliə/ (nucleate) /'nju:kliit/- tính từ
- (vật lý) (thuộc) hạt nhân
- nuclear physics: vật lý hạt nhân
- nuclear weapons: vũ khí hạt nhân
- nuclear energy: năng lượng hạt nhân
- có nhân
- (vật lý) (thuộc) hạt nhân
| Lĩnh vực: xây dựng |
| Lĩnh vực: vật lý |
| Lĩnh vực: y học |
|
|
|
|
|
['nju:kliə]
o(thuộc) hạt nhân
§nuclear fracturing : sự phá nứt bằng thiết bị hạt nhân
§nuclear interface log : log mặt hên kết hạt nhân
§nuclear log : log hạt nhân
§nuclear magnetic resonance spectroscopy : phổ cộng hưởng từ hạt nhân
§nuclear-cement log : log xi măng-hạt nhân
§nuclear-magnetic resonance log : log cộng hưởng từ hạt nhân
§nuclear-magnetism resonance log : log cộng hưởng từ hạt nhân
§nuclear-procession magnetometer : từ kế hạt nhân
Xem thêm: atomic
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh nuclear
Từ điển WordNet
- (weapons) deriving destructive energy from the release of atomic energy; atomic
nuclear war
nuclear weapons
atomic bombs
- of or relating to or constituting the nucleus of an atom
nuclear physics
nuclear fission
nuclear forces
- of or relating to or constituting the nucleus of a cell
nuclear membrane
nuclear division
- constituting or like a nucleus
annexation of the suburban fringe by the nuclear metropolis
the nuclear core of the congregation
adj.
English Synonym and Antonym Dictionary
syn.: atomicTừ khóa » Nuclear Phát âm
-
Nuclear - Wiktionary Tiếng Việt
-
NUCLEAR | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
NUCLEAR FAMILY | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Nuclear - Forvo
-
Cách Phát âm Nuclear Power - Forvo
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'nuclear' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Đâu Là điều ưu Tiên Khi Bắt đầu Học Phát âm Tiếng Anh?
-
Nuclear Family Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
-
NUCLEAR - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Nuclear, Từ Nuclear Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Cách Phát âm đúng Trọng âm Chính Của Từ Tiếng Anh đa âm Tiết
-
CERN – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nuclear Là Gì | Từ Điển Anh Việt EzyDict