Từ điển Anh Việt "off-key" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"off-key" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm off-key
off-key- tính từ
- lạc điệu
- lạc điệu
- phó từ
- lệch lạc, không đúng
Xem thêm: false, sour
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh off-key
Từ điển WordNet
- inaccurate in pitch; false, sour
a false (or sour) note
her singing was off key
adj.
Từ khóa » Sing Off Key Là Gì
-
""singing Off Key"" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ)
-
OFF-KEY | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
"Sing Off-key” Có Nghĩa Là Gì? | RedKiwi
-
Nghĩa Của Từ Off-key - Từ điển Anh - Việt
-
Off-key Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Off-key Là Gì, Nghĩa Của Từ Off-key | Từ điển Anh - Việt
-
Off Key Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
-
'off-key' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Sing Off Key | WordReference Forums
-
Từ điển Anh Việt "off Key (music)" - Là Gì?
-
Off-key Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Sing Off Là Gì - La Maison