Từ điển Anh Việt "phenomenal" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"phenomenal" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm phenomenal
phenomenal /fi'nɔminl/- tính từ
- (thuộc) hiện tượng, có tính chất hiện tượng
- có thể nhận thức bằng giác quan
- kỳ lạ, phi thường
Xem thêm: fantastic
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh phenomenal
Từ điển Collocation
phenomenal adj.
VERBS be | become
ADV. absolutely, quite, simply, truly This plant has truly phenomenal healing powers.
Từ điển WordNet
- of or relating to a phenomenon
phenomenal science
- exceedingly or unbelievably great; fantastic
the bomb did fantastic damage
Samson is supposed to have had fantastic strength
phenomenaRl feats of memory
adj.
English Synonym and Antonym Dictionary
syn.: exceptional extraordinary marvelous miraculous remarkable wonderfulTừ khóa » Phenomenal Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Phenomenal - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Phenomenal Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Phenomenal Là Gì, Nghĩa Của Từ Phenomenal | Từ điển Anh - Việt
-
Phenomenal
-
Ý Nghĩa Của Từ Phenomenal Là Gì
-
Phenomenal Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Phenomenal, Từ Phenomenal Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Phenomenal Nghĩa Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Phenomenal Là Gì
-
"phenomenal" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Anh) | HiNative
-
Phenomenal Nghĩa Là Gì
-
Phenomenal Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Đồng Nghĩa Của Phenomenal - Idioms Proverbs