Từ điển Anh Việt "stone Wall" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"stone wall" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

stone wall

tường đá
stone wall diaphragm
tường lõi bằng đá
stone wall diaphragm
tường phân cách bằng đá
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

stone wall

Từ điển WordNet

    n.

  • a fence built of rough stones; used to separate fields

Từ khóa » Phiên âm Từ Walls