Từ điển Anh Việt "stone Wall" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"stone wall" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm stone wall
|
|
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh stone wall
Từ điển WordNet
- a fence built of rough stones; used to separate fields
n.
Từ khóa » Phiên âm Từ Walls
-
Wall - Wiktionary Tiếng Việt
-
WALL | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Walls Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Cách Phát âm Wall - Forvo
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'wall' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Phát âm Tiếng Anh: Phân Biệt Các Từ Walk – Wall, Warm – Work, Word
-
Bạn Có đang Phát âm Sai Những Từ Này - Wall, World? - YouTube
-
Thử Tài Của Bạn: Từ 'wall' Phát âm Như Thế Nào - VnExpress
-
Phân Biệt 'wall' Và 'world' Trong Tiếng Anh - VnExpress Video
-
Walls Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Fire Walls Là Gì? - Từ điển CNTT
-
Wall Street Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
[VIDEO] Phân Biệt Cách đọc Were/war/wall/world Và Girl Trong Tiếng ...