Wall - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- (phát âm giọng Anh chuẩn)IPA(ghi chú):/wɔːl/
Âm thanh (Anh): (tập tin)
- (Anh Mỹ thông dụng)IPA(ghi chú):/wɔl/
- (cot-caught)IPA(ghi chú):/wɑl/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin)
- Vần: -ɔːl
Danh từ
wall /ˈwɔl/
- Tường, vách. blank wall — tường liền không cửa; tường không trang trí a wall of partition — vách ngăn
- Thành, thành luỹ, thành quách. the Great Wall of China — Vạn Lý Trường Thành within the wall — ở trong thành without the wall — ở ngoại thành a wall of bayonets — (nghĩa bóng) một bức thành lưỡi lê
- Lối đi sát tường nhà trên hè đường. to give somebody the wall — nhường lối đi sát bờ tường trên hè đường cho ai; nhường lối đi tốt cho ai; nhường bước cho ai to take the wall of — tranh lấy lối đi tốt của
- Rặng cây ăn quả dựa vào tường; bức tường có cây ăn quả dựa vào.
- (Địa lý,địa chất) Vách ngoài vỉa.
- (Giải phẫu) Thành. wall of the heart — thành tim
Thành ngữ
- to go to the wall:
- Bị gạt bỏ.
- Bị phá sản, khánh kiệt; thất bại.
- to push (drive) somebody to the wall: Dồn ai vào chân tường, dồn ai vào thế bí.
- to run one's head against a wall: Húc đầu vào tường ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
- to see through brick wall: Xem See
- walls have ears: Xem Ear
- the weakest goes to the wall: Khôn sống vống chết.
- with one's back against (to) the wall: Xem Back
Ngoại động từ
wall ngoại động từ /ˈwɔl/
- Xây tường bao quanh, xây thành bao quanh.
Thành ngữ
- to wall in: Xây tường xung quanh.
- to wall off: Ngăn bằng một bức tường.
- to wall up:
- Xây bịt lại. to wall up an aperture — xây bịt một lỗ hổng
Chia động từ
wall| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to wall | |||||
| Phân từ hiện tại | walling | |||||
| Phân từ quá khứ | walled | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | wall | wall hoặc wallest¹ | walls hoặc walleth¹ | wall | wall | wall |
| Quá khứ | walled | walled hoặc walledst¹ | walled | walled | walled | walled |
| Tương lai | will/shall²wall | will/shallwall hoặc wilt/shalt¹wall | will/shallwall | will/shallwall | will/shallwall | will/shallwall |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | wall | wall hoặc wallest¹ | wall | wall | wall | wall |
| Quá khứ | walled | walled | walled | walled | walled | walled |
| Tương lai | weretowall hoặc shouldwall | weretowall hoặc shouldwall | weretowall hoặc shouldwall | weretowall hoặc shouldwall | weretowall hoặc shouldwall | weretowall hoặc shouldwall |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | wall | — | let’s wall | wall | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “wall”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/ɔːl
- Vần:Tiếng Anh/ɔːl/1 âm tiết
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Phiên âm Từ Walls
-
WALL | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Walls Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Cách Phát âm Wall - Forvo
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'wall' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Phát âm Tiếng Anh: Phân Biệt Các Từ Walk – Wall, Warm – Work, Word
-
Bạn Có đang Phát âm Sai Những Từ Này - Wall, World? - YouTube
-
Thử Tài Của Bạn: Từ 'wall' Phát âm Như Thế Nào - VnExpress
-
Phân Biệt 'wall' Và 'world' Trong Tiếng Anh - VnExpress Video
-
Walls Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Fire Walls Là Gì? - Từ điển CNTT
-
Từ điển Anh Việt "stone Wall" - Là Gì?
-
Wall Street Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
[VIDEO] Phân Biệt Cách đọc Were/war/wall/world Và Girl Trong Tiếng ...