Từ điển Anh Việt "symphony" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"symphony" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm symphony
symphony /'simfəni/- danh từ
- bản nhạc giao hưởng
- khúc nhạc mở đầu (bài hát); khúc nhạc kết thúc (bài hát)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dàn nhạc giao hưởng
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) buổi hoà nhạc giao hưởng
- (từ cổ,nghĩa cổ) sự hoà âm
Xem thêm: symphonic music, symphony orchestra, philharmonic
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh symphony
Từ điển Collocation
symphony noun
ADJ. Beethoven's 5th, Dvorak's 7th, etc. | C major, D minor, etc.
VERB + SYMPHONY compose, write | conduct, perform, play Bruckner's Symphony No. 5, conducted by Hugh Wolff
SYMPHONY + NOUN orchestra the Chicago Symphony Orchestra | concert
PHRASES symphony No. 2, etc.
Từ điển WordNet
- a long and complex sonata for symphony orchestra; symphonic music
- a large orchestra; can perform symphonies; symphony orchestra, philharmonic
we heard the Vienna symphony
n.
English Synonym and Antonym Dictionary
symphoniessyn.: concert recitalTừ khóa » Symphony đọc Là Gì
-
SYMPHONY | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Symphony Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Symphony Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Symphony Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Symphony - Wiktionary Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'symphony' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nghĩa Của Từ Symphony Là Gì ? Symphony Trong Tiếng Tiếng Việt
-
'symphony' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt - Wincat88
-
Nghĩa Của Từ Symphony - Từ điển Anh - Việt
-
'symphony' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
WHOLE ORCHESTRA Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Symphony Tower Studio@Balakong, Seri Kembangan