Từ điển Anh Việt "teutonic" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"teutonic" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm teutonic
teutonic- tính từ
- (thuộc) các dân tộc Giéc-manh (tức là Ăng-lô Xắc-xông, Hà lan, Đức và Bắc Âu)
- (thuộc) ngôn ngữ các dân tộc Giéc-manh
- điển hình cho người Giéc-manh, tiêu biểu cho người Giéc-manh, có những phẩm chất của người Giéc-manh
Xem thêm: Teutonic, Germanic, German, Germanic, Teutonic
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh teutonic
Từ điển WordNet
- of or pertaining to the ancient Teutons or their languages; Teutonic, Germanic
Teutonic peoples such as Germans and Scandinavians and British
Germanic mythology
- of a more or less German nature; somewhat German; German, Germanic, Teutonic
Germanic peoples
his Germanic nature
formidable volumes Teutonic in their thoroughness
adj.
Từ khóa » Dân Tộc Teuton
-
Hiệp Sĩ Teuton – Wikipedia Tiếng Việt
-
Parody Fantasy Vietnam - Hiệp Sĩ Teuton Có Lẽ Là Kỵ Sĩ đoàn Hùng ...
-
Bộ Tộc Teutonic. Teutons
-
Teutons - Wikimedia Tiếng Việt
-
Teutons - Wikimedia Tiếng Việt
-
Hiệp Sĩ Teutons Bất Bại Từng Thống Trị Thời Trung Cổ - SOHA
-
Teutons
-
Teutonic - Wiktionary Tiếng Việt
-
Áo Choàng Trắng, Chữ Thập đen - Báo Công An Nhân Dân điện Tử
-
Tìm Kiếm Bằng Cách Trả Lời Câu Hỏi - Travian Answers
-
Các Hiệp Sĩ Teuton Thống Trị Thời Trung Cổ Từng đại Bại Dưới Tay ...
-
'teutonic' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt - Dictionary ()
-
10 đội Quân Khiến Kẻ Thù Khiếp Sợ Khi Nhắc Tên - Công An