23 thg 5, 2018 · Tổng hợp 110 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí, ô tô, chế tạo máy · 1. Auxilary cutting edge = end cut edge : lưỡi cắt phụ · 2. Flank : mặt ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,7 (15) Slot milling cutter : Dao phay rãnh. Tool : dụng cụ, dao. 2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí chế tạo máy. 2.1. Từ vựng về các loại máy móc · Một số thuật ngữ tiếng Anh...
Xem chi tiết »
mechanical engineering = Chuyên ngành kinh tế công trình cơ giới công trình tự động Chuyên ngành kỹ thuật kỹ thuật cơ khí ngành chế tạo máy ngành cơ khí ...
Xem chi tiết »
Trong bài viết này Công ty dịch thuật chuyên nghiệp 123 Việt Nam sẽ giới thiệu đến bạn những từ vựng trong từ điển chuyên ngành cơ khí chế tạo máy được sử.
Xem chi tiết »
19 thg 11, 2013 · LATHE TOOLS : Dao tiện. – Workpiece : phôi. – Chip : Phoi. – Basic plane : mặt phẳng đáy (mặt đáy). – Cutting plane : mặt phẳng cắt (mặt cắt).
Xem chi tiết »
10 thg 5, 2016 · Học tieng anh chuyen nganh co khi che tao may sẽ giúp bạn có nhiều cơ hội thăng tiến và làm việc một cách hiệu quả hơn. Tuy nhiên, học mà không ...
Xem chi tiết »
Học tiếng anh thông qua từ vựng tiếng anh chuyên ngành cơ khí, tiếng anh chuyên ngành. ... bộ chế hoà khí. Carriagen. Hộp chạy dao ... Máy công cụ cổ điển.
Xem chi tiết »
Dưới đây là 700 từ vựng tiếng anh chuyên ngành cơ khí được PROLING Tổng hợp lại và gửi tới các bạn. https://drive.google.com/open?id= ...
Xem chi tiết »
112 từ vựng chuyên ngành CƠ KHÍ · 1. Workpiece : phôi · 2. Chip : Phoi · 3. Chief angles : các góc chính · 4. Rake angle : góc trước · 5. Face : mặt trước · 6. Flank ...
Xem chi tiết »
Từ điển tiếng anh chuyên ngành cơ khí. abrasive : chất liệu mài abrasive belt : băng tải ... carburettor : bộ chế hoà khí ... gear shaping : tạo dạng răng
Xem chi tiết »
15 thg 11, 2018 · Cơ khí chế tạo là ngành thu hút nhiều người lao động đến với Nhật Bản nhất. Tuy nhiên nhiều người chưa nắm rõ những từ vựng chuyên ngành cơ ...
Xem chi tiết »
tieng-anh-co-khi Từ vựng tiếng anh chuyên ngành cơ khí: · 1.abrasive /ə'breisiv/: chất liệu mài · 2.abrasive belt /ə'breisiv/ /belt/: băng tải gắn bột mài · 3.
Xem chi tiết »
load Lực tới hạn 567 Bar Thanh 568 Từ điển Tiếng Anh kỹ thuật chuyên nghành Cơ Khí Chế tạo máy - Biên soạn : Nguyễn Ngọc Tú 4 Từ trang 132 đến 151 sách Từ ...
Xem chi tiết »
THỰC tập xí NGHIỆP CHUYÊN NGÀNH CƠ KHÍ CHẾ TẠO MÁY. Danh mục: Cơ khí - Vật liệu ... Từ điển tiếng anh chuyên ngành địa chất. Danh mục: Anh ngữ phổ thông.
Xem chi tiết »
3 thg 7, 2021 · Đó là dạng danh từ còn tính từ mechanical có nghĩa là thuộc về cơ khí. Một từ nữa mà nhiều người muốn biết khi tìm hiểu cơ khí tiếng Anh là gì ... Bị thiếu: điển | Phải bao gồm: điển
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ điển Chuyên Ngành Cơ Khí Chế Tạo
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ điển chuyên ngành cơ khí chế tạo hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu