Tiếng Anh Chuyên Ngành Cơ Khí - Tài Liệu Text - 123doc

Tải bản đầy đủ (.doc) (53 trang)
  1. Trang chủ
  2. >>
  3. Kỹ Thuật - Công Nghệ
  4. >>
  5. Cơ khí - Chế tạo máy
Tiếng anh chuyên ngành cơ khí

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (761.71 KB, 53 trang )

Từ trang 132 đến 151 sách Từ điển Anh Việt bằng tranhToán học( Mathematics) Stt Tiếng anh Phiên âm Tiếng ViệtChú thíchAAbscissa axis Trục hoành 53Acute angleGóc nhọn 78AddCộng 4AddendSố cộng 5AdditionPhép cộng 3AngleGóc 77AreaDiện tích 124Arthimetical ProgressionCấp số cộng 22Axis of ordinatesTrục tung 54BBaseCơ số 36Base of logarithmCơ số Logarit 39BisectrixĐờng phân giác 82BodyVật thể, khối 135Broken lineĐờng gấp khúc 76CCathetusCạnh góc vuông 88CentreTâm đờng tròn 100Centre angleGóc ở tâm 108ChordDây cung 107Cicular sector Cung 103Cicular segmentCung bị chặn 105CircleHình tròn 98Circle Đờng tròn 99Circle of curvatureĐờng cong tròn 111CoefficientHệ số 50Common FractionPhân số tối giản 27Common LogarithmLogarit thập phân 42Concial surfaceMặt côn 130ConeHình nón 142Cone angle Góc ở đỉnh 144Coordinate axis Trục toạ độ 52CosecantCôsecan 63CosineCos 59CotangentCotang 61CubeKhối lập phơng 136Curvature Độ cong 112Curve hoặc Curved lineĐờng cong 97CycloidĐờng Xiclóit 117Cylinder Hình trụ 141Cylindrical surfaceMặt trụ 129DDecimal fractionSố thập phân 30DenominatorMẫu số 29DiagonalĐờng chéo 91Từ điển Tiếng Anh kỹ thuật chuyên nghành Cơ Khí Chế tạo máy - Biên soạn : Nguyễn Ngọc Tú1Từ trang 132 đến 151 sách Từ điển Anh Việt bằng tranhDiagram of functionĐồ thị hàm số 51DiameterĐờng kính 102DifferenceHiệu số 9DifferentialVi phân 64DifferentiateLấy đạo hàm 67DifferentiationSự lấy đạo hàm 66DigitChữ số 2DirivativeĐạo hàm 65DivideChia 16DivisionPhép chia 15EEllipseHình Elíp 114EnvelopeĐờng bao 123EquationPhơng trình 56Equilateral triangleTam giác đều 86ExponentSố mũ 35Extract RootKhai căn 48Extracting of RootSự khai căn 47FFactorThừa số 12Find an anti logarithmKhử logarit 45Finding of an anti logarithmSự khử logarit 44FractionPhân số, thập phân 26Frustum of a coneHình nón cụt 145Frustum of pyramidHình chóp cụt 140FunctionHàm số 49GGeneratixĐờng sinh 128Geometrical ProgressionCấp số nhân 23HHelical surfaceMặt xoắn ốc 134HelixĐờng xoắn 120Helix angleGóc xoắn 119Helix leadHớng xoắn 121HyperbolaĐờng Hyperbol 115Hypotenuse Cạnh huyền 89IIntegateLấy tích phân 70IntegralTích phân 68IntegrationSự lấy tích phân 69InvoluteĐờng thân khai 122Isosceles triangleTam giác cân 85LLineĐờng 72LogarithmLôgarit 38MMedianĐờng trung tuyến 84MultipliNhân 11Multiplicationphép nhân 10NNatural logarithmLogarit tự nhiên 43Negative numberSố âm 33NormalPháp tuyến 110NumberSố 1NumeratorTử số 28OObtuse angleGóc tù 80Từ điển Tiếng Anh kỹ thuật chuyên nghành Cơ Khí Chế tạo máy - Biên soạn : Nguyễn Ngọc Tú2Từ trang 132 đến 151 sách Từ điển Anh Việt bằng tranhOrigin of coordinatesGốc toạ độ 55PParabolaĐờng Parabol 116Parallel lineĐờng song song 74PercentagePhần trăm 21Perpendicular lineĐờng vuông góc 75PlaneMặt phẳng 126PointĐiểm 71PolyhedronKhối đa diện 138Positive numberSố dơng 32PowerLuỹ thừa 34PrallelogramHình bình hành 92Prime numberSố nguyên tố 31PrismKhối lăng trụ 137ProductTích số 13ProportionTỷ lệ 20Pyramid Hình chóp 139QQuotientThơng số 17RRadiusBán kính 101Radius curvatureBán kính cong 113Raising to a powerKhai triển luỹ thừa 37RatioTỷ số 19Ratio of ProgressionCông bội 24RectangleHình chữ nhật 94Rectangular triangleTam giác vuông 87RhombusHình thoi 93Right angleGóc vuông 79RootCăn thức 46Ruler surfaceMặt kẻ 133SSecantSecant 62SectorCung 104SegmentCung bị chặn 106Sinesin 58Sine curveĐờng Sinuxoit 118SphereHình cầu 145Spherical surfaceMặt cầu 132SquareHình vuông 96Straight lineĐờng thẳng 73SubtractTrừ 8SubtractionPhép trừ 7SumTổng 6SurfaceBề mặt 125Surface of revolutionMặt tròn xoay 127TTake the logarithmLấy Lôgarit 41Taking the logarithmSự lấy Logarit 40TangentTang 60TangentTiếp tuyến 109TetragonTứ giác 90The greatest common diviorớc số chung lớn nhất 18Từ điển Tiếng Anh kỹ thuật chuyên nghành Cơ Khí Chế tạo máy - Biên soạn : Nguyễn Ngọc Tú3Từ trang 132 đến 151 sách Từ điển Anh Việt bằng tranhThe least common MultipleBội số chung nhỏ nhất 14Toroidal surfaceMặt tôroit 131TorusHình xuyến 145TrapezoidHình thang 95TriangleTam giác 83Trigonometric functionPhơng trình lợng giác 57VVertex of a coneĐỉnh hình nón 143Vertex of angleGóc ở đỉnh 81VolumeThể tích 146WWhole number Số nguyên 25Sức bền vật liệu( Strengths of materials)Stt Tiếng Anh Phiên âm Tiếng ViệtSố tttrong từđiểnLoadTải trọng 539Load Đặt tải trọng 540DeformationSự biến dạng 541StrainBiến dạng 542DeformBiến dạng 542RuptureSự phá huỷ 543BreakPhá huỷ 544StrengthĐộ bền 545PliabilityTính dẻo 546RigidityĐộ cứng vững 547StiffnessĐộ cứng vững 547ElasticityĐộ đàn hồi 548Elastic DeformationBiến dạng đàn hồi 549PlasticityĐộ dẻo 550Plastic DeformationBiến dạng dẻo 551CreepSự bò ( trờn) 552Static loadingTải trọng tĩnh 553Dynamic loadingTải trọng động 554Stressứng suất 555Cross SectionMặt cắt ngang ( tiết diện) 556Area of cross sectionDiện tích mặt cắt ngang 557Normal Stressứng suất pháp 558Tangential Stressứng suất tiếp 559TensionSự kéo 560TensionSức căng 560ElongationĐộ dãn dài 561Relative ElongationĐộ dãn dài tơng đối 562CompressionNén 563BendingUốn 564BendingUốn thẳng góc 564BucklingUốn theo chiều trục 565SlendernessĐộ mảnh 566Critical loadLực tới hạn 567BarThanh 568Từ điển Tiếng Anh kỹ thuật chuyên nghành Cơ Khí Chế tạo máy - Biên soạn : Nguyễn Ngọc Tú4Từ trang 132 đến 151 sách Từ điển Anh Việt bằng tranhShearTrợt 569Shear forceLực trợt 570Shear angleGóc trợt 571TorsionXoắn 572Twist AngelGóc xoắn 573CrushingNghiền 574Tensile testSự kéo thử 575Direct stress machineMáy kéo thử 576Tensile test specimenMẫu thử 577Stress strain diagramĐồ thị ứng suất biến dạng 578Proportionality limitGiới hạn tỷ lệ 579Elastic limitGiới hạn đàn hồi 580Yield limitGiới hạn chảy 581Ultimate StrengthGiới hạn bền 582Conventional yield limitGiới hạn chảy biểu kiến 583Tensile StrengthGiới hạn bền kéo 584Compression ultimateGiới hạn bền nén 585Bending ultimate strengthGiới hạn bền uốn 586Relative reduction of crosssection area Độ thắt tơng đối 587Long- term strengthGiới hạn bền lâu (mỏi) 588Creep limitGiới hạn bò 589Modulus elasticityModul đàn hồi 590Youngs modulusModul đàn hồi pháp tuyến 591Modulus of elongationModul đàn hồi pháp tuyến 591Shear modulus Modul đàn hồi tiếp tuyến 592Modulus of transverse elasticity Modul đàn hồi tiếp tuyến 592Poissions ratioHệ số poission 593Impact testThử độ dai va đập 594Pendulum impact testingMáy thử độ dai va đập kiểu con lắc595Pendulum Con lắc (Máy thử độ dai va đập kiểucon lắc)596Notched specimenMẫu thử (Máy thử độ dai va đập kiểu con lắc)597NotchRãnh chữ V (Máy thử độ dai va đập kiểu con lắc)598Impact strengthĐộ dai va đập 599Modulus of toughnessĐộ dai va đập 599Fatigue of metalsSự mỏi của kim loại 600Fluctuating loadTải trọng biến đổi theo chu kỳ601Stress cycleChu kỳ tác dụng lực 602Number of cyclesSố chu kỳ 603Completely reversed stress cycleChu kỳ tải trọng đối xứng 604Pulsating stress cycle Chu kỳ tải trọng dạng xung 605Fluctuating stress cycleChu kỳ tải trọng không đối xứng606Maximum stress of the cycleứng suất cực đại của chu kỳ 607Từ điển Tiếng Anh kỹ thuật chuyên nghành Cơ Khí Chế tạo máy - Biên soạn : Nguyễn Ngọc Tú5Từ trang 132 đến 151 sách Từ điển Anh Việt bằng tranhMinimum stress of the cycleứng suất cực tiểu của chu kỳ 608Mean stress of the cycleứng suất trung bình của chu kỳ609Stress amplitudeBiên độ ứng suất của chu kỳ 610Cycle ratio Tỷ số ứng suất 611Stress ratioTỷ số ứng suất 611Fatigue testThí nghiệm mỏi 612Wohlers curveĐờng cong mỏi 613Endurance limitGiới hạn bền lâu 614Basic number of cyclesSố chu kỳ cơ sở 615Fatigue strengthGiới hạn bền mỏi 616Fatigue strength diagramĐồ thị bền mỏi 617Contact stressứng suất tiếp xúc 618Contact AreaDiện tích tiếp xúc 619Contact edurance limitGiới hạn tiếp xúc lâu dài 620HardnessĐộ cứng 621Brinell HardnessĐộ cứng Brinell 622Rockwell HardnessĐộ cứng Rockwell 623Vickers HardnessĐộ cứng Vickers 624Hardness testerMáy đo độ cứng 625BeamDầm 626Freely supported beamDầm tự do 627SpanKhẩu độ ( dầm) 628SupportTựa 629Cantilever beamDầm công xôn 630Both end overhangth beamDầm hai đầu công xôn 631Restrained beamDầm ngàm hai đầu 632Multi span beam Dầm nhiều khẩu độ liên tục 633Continuous beamDầm nhiều khẩu độ liên tục 633Equal span beamDầm khẩu độ bằng nhau 634Statically determinedDầm tĩnh xác định 635Statically indeterminedDầm tĩnh không xác định 636Beam on an elastic baseDầm trên nền đàn hồi 637Beam of uniform strengthDầm lực đồng nhất 638Span loadTải trọng khẩu độ 639Concentrated loadTải trọng tập trung 640Distributed loadTải trọng phân tán 641Load intensityCờng độ tải trọng 642Load diagramSơ đồ tải trọng 643Bending deformationBiến dạng uốn 644Bending momentMomen uốn 645Reaction at the supportPhản lực gối tựa 646Elastic curveĐờng cong đàn hồi 647DeflectionĐộ uốn 648Maximum deflectionĐộ uốn cực đại 649Slope of the elastic curveGóc uốn đàn hồi 650Differential equation of theelastic curvePhơng trình vi phân uốn đàn hồi651Diagram of bending momentsSơ đồ momen uốn 652Từ điển Tiếng Anh kỹ thuật chuyên nghành Cơ Khí Chế tạo máy - Biên soạn : Nguyễn Ngọc Tú6Từ trang 132 đến 151 sách Từ điển Anh Việt bằng tranhMoment of inertiaMomen quán tính 653Section modulus momen chống cắt 654Sectional radius of gvrationBán kính mặt cất hồi chuyển 655Polar moment of inertia Momen quán tính cực 656Sectional modulus of torsionModul quay mặt cắt 657Combined strengthứng suất phức tạp 658Stressed stateTrạng thái ứng suất 659Uniaxial stressed stateTrạng thái ứng suất tuyến tính660Planar-stressed stateTrạng thái ứng suất phẳng 661Three demensionally stressstateTrạng thái ứng suất 3 chiều 662Principal stress ứng suất chính 663Strained stateTrạng thái biến dạng 664Strength theoryLý thuyết bền 665The maximum normal stress theoryLý thuyết ứng suất pháp cực đại666The maximum linear theoryLý thuyết ứng suất tuyến tính cực đại667The maximum shearing stress theoryLý thuyết ứng suất tiếp cực đại668The distortion energy theoryLý thuyết năng lợng biến dạng 669Oblique bendingUốn xiên 670Eccentric compressionNén lệch tâm 671Core of sectionLõi mặt cắt 672Strength designThiết kế theo độ bền 673Preliminary calculationTính toán sơ bộ 674Check calculationTính toán kiểm tra 675Design stress ứng suất tính toán 676Permissible stressứng suất cho phép [ ], [ ]677Allowable stressứng suất cho phép [ ], [ ]677Factor of safetyHệ số an toàn 678Stress concentrationSự tập trung ứng suất 679Stress concentratorVật tập trung ứng suất 680Geometrical stressHệ số tập trung ứng suất hình học( )681Concentration factorHệ số tập trung ứng suất hình học681Effective stress Hệ số tập trung ứng suất hiệudụng682Concentration factorHệ số tập trung ứng suất hiệudụng682Factor of sensivity of the material to stress concentrationHệ số nhạy cảm của vật liệu với ứng suất tập trung( q)683Size factorHệ số kích thớc ( )684Loading conditionĐiều kiện tải trọng685Từ điển Tiếng Anh kỹ thuật chuyên nghành Cơ Khí Chế tạo máy - Biên soạn : Nguyễn Ngọc Tú7Từ trang 132 đến 151 sách Từ điển Anh Việt bằng tranhDiagram of loading conditionsSơ đồ chế độ tải trọng 686Nominal load Tải trọng danh nghĩa Fn687Equivalent loadTải trọng tơng đơng Feq 688Durability factorHệ số tuổi thọ (K) 689chi tiết máy( Machine Element ) Stt Tiếng anh Phiên âm Tiếng Việt Chú thíchGeneral terms Khái niệm chungPart Chi tiết 840DetailChi tiết 840JointMối ghép 841Movable jointMối ghép di động 842Fixed jointMối ghép cố định 843Detachable jointMối ghép tháo đợc 844Permanent jointMối ghép lâu dài 845Firm jointMối ghép cứng 846Firm -and-impervious jointMối ghép cứng cố định 847Cylindrical jointMối ghép trụ 848HoleLỗ 849BoreLỗ 849Conical jointMối ghép côn 850Cone angle ( 2) Góc côn ( 2)851Taper angle () Góc nghiêng ()852TaperĐộ côn 853Base distance ( a)Khoảng cách cơ sở ( a) 854Self holding taperCôn tự giữ 855Morse tapeĐộ côn Morse 856Metric taperĐộ côn hệ mét 857Riveted joints Mối ghép đinh tánRiveted jointMối ghép đinh tán 858RivetĐinh tán 859Rivet shankThân đinh tán 860Primary headĐầu đinh tán 861Snap headĐầu để tán 862Lap -jointGhép chồng 863Butt - jointGhép đối đỉnh, đối tiếp 864Cover plateTấm ghép ngoài 865Single-riveted jointMối ghép đinh tán đơn 866Double-riveted jointMối ghép đinh tán kép 867Pitch of jointBớc ghép đinh tán 868Triple- riveted jointMối ghép đinh tán 3 869Single shear jointMối ghép bớc đơn 870Double shear jointMối ghép bớc kép 871Từ điển Tiếng Anh kỹ thuật chuyên nghành Cơ Khí Chế tạo máy - Biên soạn : Nguyễn Ngọc Tú8Từ trang 132 đến 151 sách Từ điển Anh Việt bằng tranhParalell-row jointMối ghép song song 872Staggered jointMối ghép bậc 873Round head rivetĐinh tán đầu tròn 874Cone head rivetĐinh tán đầu côn 875Oval countersunk head rivetĐinh tán đầu Ôval chìm 876Explosive rivetĐinh tán nổ 877Flanged tubular rivetĐinh tán ống gờ 878Round-flange tubular rivetĐinh tán ống gờ tròn 879Welded joint Mối nối hànWelded jointMối ghép hàn 880Butt welded jointMối hàn ghép mối 881Lap welded jointMối hàn phủ 882T-jointMối hàn T 883Corner jointMối hàn góc 884Butt corner jointMối hàn góc giáp mối 885WeldHàn 886Butt weldHàn đâu mí 887Corner weldHàn góc, hàn nổi 888Fillet weldHàn góc, hàn nổi 888Square - face weldHàn mặt vuông 889Bevel weldMối hàn vát 890Bevel angle () Góc vát ()891Single-V weldMối hàn chữ V đơn 892Single-bevel weldMối hàn vát đơn 893Double-bevel groove weldHàn rãnh vát kép 894Double-V weldHàn chữ V kép 895Single-U weldHàn chữ U đơn 896Double-U butt weldMối hàn vát chữ U kép 897Side lap weldHàn chồng cạnh biên 898Parallet fillet weldHàn chồng cạnh biên 898End lap weldHàn góc đầu chồng 899Normal filletHàn góc đầu chồng 899Oblique lab weldHàn chồng đầu xiên 900End-and-side lap weldHàn chồng đầu và cạnh xiên 901Slot lap weldHàn chồng rãnh 902Transfusion weldHàn ghép rãnh 903Plug lap weldHàn chồng các lỗ 904Threaded joints Mối ghép renThreaded jointsMối ghép ren 905ThreadRen 906External threadRen ngoài 907Internal threadRen trong 908Cylindrical threadRen trụ 909Taper threadRen côn 910Right-hand threadRen phải 911Left-hand threadRen trái 912Single-start threadRen một đầu nối 913Turn of threadChiều quay ren 914Lead of thread ( L)Hớng ren ( L) 915Pitch of thread (p)Bớc ren (p) 916Từ điển Tiếng Anh kỹ thuật chuyên nghành Cơ Khí Chế tạo máy - Biên soạn : Nguyễn Ngọc Tú9Từ trang 132 đến 151 sách Từ điển Anh Việt bằng tranhDouble-start thread Ren hai đầu mối 917Multiple-start threadRen nhiều đầu mối 918Fastener threadGhép chặt bằng ren 919Motion threadRen di động 920Translating threadRen di động 920Thread profileBiên dạng ren 921Triangular threadRen tam giác 922Major diameter of thread(d)Đờng kính đỉnh ren (d)923Minor diameter of thread(d1)Đờng kính chân ren (d1)924Pitch diameter(d2)Đờng kính bớc ren (d2)925Depth of basic profile (H)Chiều sâu profile cơ bản (H)926Depth of threadChiều sâu ren (h) 927Angle of thread () Góc profile ren ()928Metric threadRen hệ mét 929Coarse-pitch threadRen bớc thô 930Fine-pitch threadRen bớc nhỏ 931Pipe threadRen ống 932Whitworth threadRen Whitworth 933Trápezoidal threadRen hình thang 934Buttress threadRen chặn 935ScrewBu lông 936ScrewVít 936Hexagonal head screwBu long đầu lục giác 937Countersunk-head screwVít đầu chìm 938Oval head screwVít đầu Oval 939Round-head screwVít đầu tròn 940Cheese-head screwVít đầu trụ 941Hexagonal socket head screwVít đầu có hốc lục giác 942Sets screwVít cấy chìm 943StudVít cấy 944Stud-boltVít cấy 944Eye-boltBulông vòng 945NutĐai ốc 946Hexagonal nutĐai ốc lục giác 947Round nutĐai ốc tròn 948Castle nutĐai ốc hoa 949Bolt jointMối ghép bu long 950BoltBulong 951WasherVòng đệm 952Feed screwVít bớc tiến 953Ball circulating screwBu lông vòng bi 954Ball circulating nutĐai ốc vòng bi 955LockingChốt chặt 956LocknutĐai ốc chặn 957Spring lock washerVòng đệm chặn đàn hồi 958Coiter pinChốt chẻ 959Shafts and axles Các loại trụcAxleTrục 960ShaftTrục 961Từ điển Tiếng Anh kỹ thuật chuyên nghành Cơ Khí Chế tạo máy - Biên soạn : Nguyễn Ngọc Tú10Từ trang 132 đến 151 sách Từ điển Anh Việt bằng tranhCollar pinChốt có vành tỳ 962Single-throw crankshaftTrục khuỷu đơn 963CrankshaftTrục khuỷu 964CamshaftTrục cam 965Excenter sharftTrục lệch tâm 966Flexible sharftTrục mềm, trục đàn hồi 967Telescope shaftTrục kiểu ống lồng 968Solid shaftTrục đặc 969Hollow shaftTrục rỗng 970Cardan shaftTrục các đăng 971Stepped shaftTrục bậc 972Flanged shaftTrục có gờ bích 973Pinion-shaftTrục bánh răng 974Smooth shaftTrục trơn 975PinChốt 976Alignment pinChốt định tâm 977Dowel pinChốt định vị 978Taper pinChốt côn 979Grooved straight pinChốt thẳng có rãnh 980JournalNgõng trục 981Neck journalCổ ngõng 982Thrust journalNgõng Tựa 983End journalĐầu ngõng 984Taper journalNgõng côn 985Spherical journal Ngõng cầu 986Collar journalVai ngõng 987CollarMặt bích 988ShoulderGờ biên 989GrooveRãnh 990Fillet Góc lợn 991ChamferVạt cạnh 992FaceMặt đầu 993Setting ringVòng định vị 994Key and splinejointsthen chốt và ghépthen hoaKey jointLiên kết chốt 995KeyChốt, chêm 996Straight sunk keyChốt chìm song song 997Parallel keyChốt chìm song song 997Wood ruff keyChốt bán trụ 998Taper keyChốt côn 999Taper sunk keyChốt côn chìm 1000Gib head taper keyChốt côn đầu chặn 1001Flat keyThen phẳng 1002FlatĐầu phẳng 1003Saddle keyThen masát 1004Tangential keyThen tiếp tuyến 1005KeywayRãnh chốt, rãnh then 1006KeyseatRãnh then, rãnh chốt 1006Spline jointGhép then hoa 1007Spline shaftTrục then hoa 1008Từ điển Tiếng Anh kỹ thuật chuyên nghành Cơ Khí Chế tạo máy - Biên soạn : Nguyễn Ngọc Tú11Từ trang 132 đến 151 sách Từ điển Anh Việt bằng tranhStraigth spline jointMối ghép then hoa thẳng 1009Involute spline joint Ghép then hoa trong 1010Serrated jointMối ghép then hoa răng ca 1011Major-diameter fitLắp theo đờng kính đỉnh then 1012Minor-diameter fitLắp theo đờng kính chân then 1013Side bearing fitLắp theo biên dạng then 1014Polygon shaft jointMối ghép trục đa cạnh 1015Retaining ringVòng giữ 1016Supports andbearingGối đỡ , ổ đỡSupportGối đỡ 1017HousingThân ổ trục 1018Solid housingVổ bọc cứng liền khối 1019Split housingVỏ bọc rời 1020BearingVòng đỡ 1021CoverNắp ngoài 1022Radial bearingổ lăn bi 1023Self-aligning bearingổ lăn nhào ( bạc đạn nhào) 1024Thrust bearing ổ chặn 1025Radial and thrust bearingổ đỡ chặn 1026Flange bearingBích ổ đỡ 1027Base plateTấm cơ sở 1028HangerGiá treo 1029Bearing baseGiá đỡ 1030BracketGiá lắp 1031Sliding bearing ổ trợt, trơn 1032Plain bearingổ trợt, trơn 1032Bearing shellống lót ổ trục 1033Solid bearing shellống lót cứng, liền khối 1034Bearing bushingống lót cứng, liền khối 1034Oil grooveRãnh dầu 1035Split bearing shellống lót có rãnh 1036Bimetal shellLỡng kim( ống lót kim loại kép) 1037Antifriction liningLớp chống ma sát 1038Self-lubricating bearingổ trợt tự bôi trơn 1039Oilless bearingổ trợt tự bôi trơn 1039Collar thrust bearingổ trợt chặn có gờ 1040Hydrodynamic bearingổ trợt thuỷ động 1041Oil filmMàng dầu 1042Oil- film wedgeMàng dầu chêm 1043Segment shoe bearingổ trợt guốc vòng 1044Bearing shoeGuốc ổ trợt 1045Hydrostatic bearingổ trợt thuỷ đỉnh 1046Oil pocketHốc dầu 1047Antifriction bearingổ lăn ( bạc đạn) 1048Rollingelement bearingổ lăn ( bạc đạn) 1048Outer ring Vòng ngoài 1049Inner ringVòng trong 1050SeparatorVòng cách 1051CageVòng cách 1051Rolling elementPhần tử lăn 1052Từ điển Tiếng Anh kỹ thuật chuyên nghành Cơ Khí Chế tạo máy - Biên soạn : Nguyễn Ngọc Tú12Từ trang 132 đến 151 sách Từ điển Anh Việt bằng tranhRaceRãnh lăn 1053BallBi cầu 1054RollerBi lăn 1055Cylindrical rollerBi trụ, bi đũa 1056Plain rollerBi đũa, Bi trụ 1056Straigth rollerBi đũa, Bi trụ 1056Taper rollerBi trụ côn 1057Barrel-shaped rollerBi hình trống 1058Helical rollerBi trụ xoắn 1059Needle roller Bi kim 1060NeedleBi kim 1061Single-row bearingổ bi một tầng 1062Double-row antifriction bearingổ bi hai tầng 1062Ball bearingổ bi 1063Annular ball bearingổ bi hình vòng 1064ShieldMiếng chặn 1065Ball thrust bearingổ bi chặn 1066Single-direction ball thrustbearingổ bi chặn đơn 1067Double- direction ball thrust bearingổ bi chặn kép 1068Angular-contact ball bearingổ bi tiếp xúc góc 1069Roller bearingổ lăn trụ 1070Plain roller bearingổ lăn trụ trơn 1071Tapered roller bearingổ lăn côn nghiêng 1072Needle roller bearingổ lăn kim 1073Spherical roller bearingổ lăn trụ cầu 1074Adapter sleeveống lót trợt 1075Radial clearanceKhe hở bán kính 1076Axial playĐộ lệch trục 1077Preloading of the antifriction bearingSự quá tải đối với ổ lăn 1078Distance sleeveống lót ngăn cách 1079Series of antifriction bearingChuỗi các ổ lăn 1080Super light seriesChuỗi siêu nhẹ 1081Extra light seriesChuỗi rất nhẹ 1082Light seriesChuỗi nhẹ 1083Medium seriesChuỗi trung bình 1084Heavy seriesChuỗi nặng 1085Basic load ratingMức tải trọng cơ sở 1086Dynamic load rating (C)Mức tải động lực 1086Static load rating (Co)Mức tải trọng tĩnh 1087Radial loadTải trọng hớng kính 1088Axial loadTải trọng hớng trục 1089Equivalent radial loadTải trọng hớng kính tơng đơng 1090Rotation factorHệ số quay 1091Radial factorHệ số hớng kính 1092Thrust factorHệ số chặn 1093Từ điển Tiếng Anh kỹ thuật chuyên nghành Cơ Khí Chế tạo máy - Biên soạn : Nguyễn Ngọc Tú13Từ trang 132 đến 151 sách Từ điển Anh Việt bằng tranhFactor of safetyHệ số an toàn 1094Temperature factorHệ số nhiệt độ 1095Rating life of a bearingTuổi 1096Type of loading of antifriction bearingKiểu tải trọng đối với ổ lăn 1097Local loadingTải trọng cục bộ 1098Circulation loadingTải trọng theo chu vi 1099Oscillation loadingTải trọng dao động 1100guideways Hệ dẫnGuideHớng, dẫn hỡng 1101GuidewayDẫn hớng, hớng 1101Sliding guidewaysSự dẫn hớng kiểu trợt 1102Closed guidewaysSự dẫn hớng kín 1103Open guidewaysDẫn hớng mở 1104Flat guidewayDẫn hớng phẳng 1105V- guidewayDẫn hớng chữ V 1106Dovetail guidewayDẫn hớng ăn khớp đuôi én 1107Cylindrical guidewayDẫn hớng trụ 1108Taper gibChốt hãm côn 1109Clamping stripVòng kẹp 1110Built-up guidewayDẫn hớng ở phía trên 1111Circular guidewayDẫn hớng vòng 1112Hydrostatic guidewayDẫn hớng thuỷ tĩnh 1113Linear-motion antifriction bearingổ trợt chống ma sát chuyển động tịnh tiến1114Ball-bearing guidewaysDẫn hớng đỡ cầu 1115Roller-bearing guidewaysDẫn hớng ổ trục 1116Linear-motion roller-bearingDẫn hớng ổ trụ tuyến tính 1117Ball-bearing bushingống lót ổ bi 1118clutches andcouplingsLy hợp và khớp nốiClutchLy hợp, khớp nối trục 1119Shaft couplingKhối nối trục, ly hợp 1119CouplingSự nối khớp, sự nối trục 1120Shaft couplingSự nối trục, sự nối khớp 1120Rigid couplingKhớp nối cứng 1121Sleeve couplingKhớp nối kiểu ống 1122Split muff couplingKhớp nối chẻ 1123Flange couplingKhớp bích 1124Flexible couplingKhớp đàn hồi, khớp mềm 1125Resilient-material couplingKhớp dùng vật liệu đàn hồi 1126Pin-and-bushing flexible couplingKhớp mềm chốt và ống lót 1127Rubber spider couplingKhớp cao su hình sao 1128Half of the couplingMột nửa khớp nối 1129Rubber spiderCao su hình sao 1130Rubber tyre couplingKhớp nối bánh cao su 1131Rubber annulus couplingKhớp nối đệm cao su 1132Gear couplingKhớp nối răng 1133Oldham coupling Khớp nối trợt, khớp nối oldham 1134Từ điển Tiếng Anh kỹ thuật chuyên nghành Cơ Khí Chế tạo máy - Biên soạn : Nguyễn Ngọc Tú14Từ trang 132 đến 151 sách Từ điển Anh Việt bằng tranhSlider couplingKhớp nối trợt, khớp nối oldham 1134Universal jointKhớp nối vạn năng 1135Hookeas couplingKhớp nối vạn năng 1135ClutchLy hợp 1136Externally actuated clutchLy hợp dẫn động ngoài 1137Positive-contact clutch Ly hợp vấu 1138Jaw clutchLy hợp vấu 1138JawVấu 1139Gear clutchLy hợp răng 1140Magnetic fluid clutchLy hợp dòng từ sinh 1141Friction clutchLy hợp ma sát 1142Disk clutchLy hợp đĩa 1143Single-disk clutchLy hợp đĩa đơn 1144Multiple-disk clutchLy hợp nhiều đĩa 1145Friction diskĐĩa ma sát 1146Lever-actuated friction clutchLy hợp ma sát cần dẫn động 1147Air-actuated friction clutchLy hợp ma sát dẫn động bằng khí nén1148Oil-actuated friction clutchLy hợp ma sát dẫn động bằng dầuép 1149Electromagnetic friction clutchLy hợp ma sát điện từ 1150Cone clutchLy hợp côn 1151Self- actuaed clutchLy hợp tự dẫn động 1152Safety clutchLy hợp an toàn 1153Overload release clutchLy hợp an toàn 1153Overload shearing clutchLy hợp cắt khi quá tải 1154Shear pinChốt cắt 1155Ball-tyre overload release clutchLy hợp nhả quá tải kiểu bi 1156Jaw-tyre overload release clutchLy hợp nhả quá tải kiểu vấu 1157Centrifugal clutchLy hợp ly tâm 1158Overrunning clutchLy hợp chạy tự do 1159Brake Thắng ( phanh ) 1160Block BrakeThắng kiểu khối 1161Brake drumTrống thắng 1162Brake blockKhối thắng 1163Band brakeThắng đai 1164Brake bandĐai thắng 1165Cone brakeThắng côn 1166Springs lò xo và nhípSpringLò xo 1167Helical springLò xo xoắn ốc 1168Cylindrical extension springLò xo dãn nở trụ 1169Spring coilVòng xoắn lò xo 1170spring turnVòng xoắn lò xo 1170HookendĐầu móc 1171Từ điển Tiếng Anh kỹ thuật chuyên nghành Cơ Khí Chế tạo máy - Biên soạn : Nguyễn Ngọc Tú15Từ trang 132 đến 151 sách Từ điển Anh Việt bằng tranhMean spring diameterĐờng kính trung bình của lò xo 1172Wire diameterĐờng kính dây 1173Spring indexChỉ số lò xo 1174Spring rateĐộ cứng lò xo 1175Cylindrical compression springLò xo nén kiểu trụ 1176Squared end turnĐầu xoắn lò xo 1177Close end turnĐầu xoắn lò xo 1177Conical springLò xo côn 1178Spring of round wireLò xo dây tròn 1179Spring of rectangular wireLò xo dây chữ nhật 1180Belleville springLò xo Belleville 1181Set of Belleville springsChồng lò xo Belleville 1182Ring springLò xo vòng 1183Spiral springLò xo xoắn ốc 1184Torsion bar springLò xo thanh xoắn 1185Leaf springLò xo lá 1186Multiple- leaf springNhíp nhiều lá 1187Block springLò xo khối 1188Rubber block compression1189Rubber-block torsion spring1190Power transmissionand mechanismsCơ cấu và truyền độnggeneral terms khái niệm chungDriveSự truyền động 1191Kinematic diagramSơ đồ động 1192Power transmissionTruyền động công suất 1193TransmissionTruyền động công suất 1193Single-stage transmissionTruyền động một cấp 1194Centre distanceKhoảng cách tâm 1195Driving shaftTrục dẫn động 1196Driven shaftTrục bị dẫn 1197Velocity ratioTỷ số tốc độ 1198Speed ratioTỷ số tốc độ 1198Transmission ratioTỷ số truyền động 1199Multi-stage transmissionTruyền động nhiều cấp 1200Underdrive transmissionTruyền động giảm tốc 1201Reducing transmissionTruyền động giảm tốc 1201Overdrive transmissionTruyền động tăng tốc 1202Stepup transmissionTruyền động tăng tốc 1202Stepped speed variationThay đổi tốc độ theo cấp 1203Transmission gearboxHộp bánh răng 1204Series of speedsChuỗi tốc độ 1205Range of variationKhoảng biến đổi 1206Common ratio of the seriesof speedsTỷ số chung của chuỗi tốc độ 1207Stepless speed variationsBiến đổi tốc độ và cấp 1208Friction gearings truyền động ma sátFriction gearingTruyền động ma sát 1209Spur friction gearingTruyền động ma sát phẳng 1210Từ điển Tiếng Anh kỹ thuật chuyên nghành Cơ Khí Chế tạo máy - Biên soạn : Nguyễn Ngọc Tú16Từ trang 132 đến 151 sách Từ điển Anh Việt bằng tranhCone friction gearingTruyền động ma sát côn 1211Frontal friction gearingTruyền động ma sát mặt 1212External-contact friction gearingTruyền động ma sát tiếp xúc ngoài1213Internal-contact friction gearingTruyền động ma sát tiếp xúc trong1214Friction wheelBánh ma sát 1215Friction diskĐĩa ma sát 1215Flat-faced-rim friction wheelBánh ma sát vành phẳng 1216RimVành bánh 1217Grooved friction wheelBánh ma sát có rãnh 1218SlipSự trợt 1219Relative slipTrợt tơng đối 1220Pull factorYếu tố kéo 1221Pull characteristic of a friction gearingĐặc tính kéo của truyền động ma sát1222Variable-speed friction drive unitCụm truyền động ma sát tốc độ thay đổi1223Frontal variable-speed friction drive unitCụm truyền động ma sát phẳng tốc độ thay đổi1224Cone variable-speed friction drive unitCụm truyền động ma sát côn tốc độ thay đổi1225Toroidal variable-speed friction drive unitCụm truyền động ma sát tôrôit tốcđộ thay đổi1226Disk-type variable-speed friction drive unitCụm truyền động ma sát kiểu đĩa tốc độ thay đổi1227Belt drives truyền động ĐaiBelt driveSự truyền động đai 1228Open-belt driveTruyền động đai hở 1229BeltĐai 1230Driving side of beltTruyền động của đai 1231Slack side of beltMặt chùng của đai 1232PulleyPulley, ròng rọc 1233Crossed-belt driveTruyền động đai chéo 1234Quarter-turn belt driveTruyền động đai nửa chéo 1235Angular belt driveTruyền động đai góc 1236Guiding ilder pulleyPuly dẫn hớng trung gian 1237Belt drive with a tensionerTruyền động đai có bộ căng đai 1238Tensioning idler pulleyPuly căng đai trung gian 1239Belt tensioningSự căng đai 1240Arc of contactGóc tiếp xúc 1241Pull factorHệ số kéo 1242Flat-belt driveTruyền động đai dẹt 1243Flat beltĐai dẹt 1244Crowned rimRãnh vành khăn 1245V-belt driveTruyền động đai V 1246Vee-beltĐai V 1247Multiple vee-beltĐai V bội 1248V-belt variable-speed driveunitTruyền động đai V vô cấp 1249Từ điển Tiếng Anh kỹ thuật chuyên nghành Cơ Khí Chế tạo máy - Biên soạn : Nguyễn Ngọc Tú17Từ trang 132 đến 151 sách Từ điển Anh Việt bằng tranhTiming beltĐai có răng 1250Round beltĐai tiết diện tròn 1251Leather beltĐai da 1252Woven fabric beltĐai vải sợi 1253Rubber-impregnated beltĐai cao su 1254Belt jointĐầu nối đai 1255Cemented jointMối nối dán 1256Laced jointMối nối móc 1257chain Transmissions truyền động xíchChain transmissionTruyền động xích 1258Power transmission chainXích truyền động 1259SprocketĐĩa răng 1260Roller chainXích lăn 1261Roller-link plateMá trong của xích 1262Pin-link plateMá ngoài của xích 1263PinChốt xích 1264Bushingống lót chốt xích 1265Chain rollerCon lăn 1266Pitch of chainBớc xích 1267Bushing chainXích mắt phẳng 1268Two-strand chainXích kép 1269Multiple- strand chainXích nhiều dây 1270Ewart chainXích Ewart 1271Bent plateMá xích 1272Silent chainXích êm 1273Plate retainerTấm giữu hớng 1274Detachable chainXích tháo đợc 1275Bushing-stud chainXích chốt mắt phẳng 1276Hoisting chainXích kéo 1277Hoisting coil chainXích mắt để nâng 1278Flat-link hoisting chainXích nâng mắt dẹt 1279toothed gearings truyền động bánh răngToothed gearing1280GearingTruyền động bánh răng 1280Gear chainTruyền động bánh răng 1280Toothed gearBánh răng 1281GearBánh răng 1281PinionBánh răng nhỏ 1282Number of teethSố răng 1283Rack and pinion transmissionTruyền động bánh răng-thanh răng1284Gear rackThanh răng 1285RackThanh răng 1285Rack pinionBánh răng nhỏ ( ăn khớp với thanh răng)1286Cylindrical gearingTruyền động bánh răng trụ 1287Bevel gearingTruyền động bánh răng côn 1288Shaft angleGóc giữa các trục 1289Crossed-axis helical gearingTruyền động bánh răng xoắn trục vuông góc1290Hypoid gearingTruyền động bánh răng Hypoid 1291Từ điển Tiếng Anh kỹ thuật chuyên nghành Cơ Khí Chế tạo máy - Biên soạn : Nguyễn Ngọc Tú18Từ trang 132 đến 151 sách Từ điển Anh Việt bằng tranhHypoid gearBánh răng chủ động Hypoid 1292Hypoid pinionBánh răng bị động Hypoid 1293Wrom gearingTruyền động bánh vít - trục vít 1294External gearingTruyền động bánh răng ngoài 1295Internal gearingTruyền động bánh răng trong 1296Epicyclic gear trainTruyền động bánh răng hành tinh 1297Planet carrierTrục quay hành tinh 1298SungearBánh răng định tinh 1299Planet PinionBánh răng hành tinh 1300Differential gear trainTruyền động bánh răng vi sai 1301Differential spur gear trainTruyền động bánh răng vi sai phân nhánh1302Differential bevel gear trainTruyền động bánh răng côn vi sai 1303Wave gearingTruyền động bánh răng kiểu sóng 1304Flexible gearBánh răng mềm dẻo 1305Rigid gearBánh răng cứng 1306Wave generatorBộ tạo sóng 1307ToothingTạo rãnh 1308ToothRăng 1309Tooth spaceKhe hở răng 1310Tip surfaceĐỉnh răng 1311Root surfaceChân răng 1312Tooth flankMặt răng tiếp xúc 1313Fillet surfaceMặt lợn 1314Involute tooth systemHệ thống thân khai 1315Pitch pointTâm của bớc răng 1316Pitch circleVòng bớc răng 1317Base circleVòng cơ sở 1318Base-circle diameter Đờng kính vòng cơ sở 1319Base pitchBớc cơ bản 1320Line of actionĐờng tác dụng 1321Pressure angleGóc áp lực 1322Pressure angleGóc nâng răng 1322Length of path in contactChiều dài đờng tiếp xúc 1323Tranverse contact ratioTỷ số tiếp xúc có công thức toán học1324Tip circleVòng đỉnh răng 1325Root circleVòng chân răng 1326Addendum part of toothPhần đầu rãnh 1327Dedendum part of toothPhần chân rãnh 1328Tooth profileBiên dạng răng 1329Active flankMặt hoạt động 1330Circumferential backflashKhe hở chu vi 1331Basic rackVòng cơ sở 1332ModuleModul báng răng ( p= x m) 1333Profile angleGóc biên dạng 1334Depth of engagementChiều sâu tiếp xúc 1335Pitch lineĐờng bớc răng 1336Bottom clearanceKhe hở đáy chân răng 1337Fillet radiusBán kính góc lợn 1338Từ điển Tiếng Anh kỹ thuật chuyên nghành Cơ Khí Chế tạo máy - Biên soạn : Nguyễn Ngọc Tú19Từ trang 132 đến 151 sách Từ điển Anh Việt bằng tranhCircular-helical systemHệ thống bánh răng trụ xoắn 1339Cylindrical gearBánh răng trụ 1340Spur gearBánh răng trụ thẳng 1341Helical gear Bánh răng xoắn 1342Herringbone gearBánh răng chữ V 1343Elements of a cylindricalCác thành phần của bánh răng trụ 1344Face widthBề rộng mặt răng 1345Transverse circular pitchBớc chia 1346Transverse moduleModul chia 1347Reference cylinederHình trụ chia 1348Reference diameterĐờng kính chia 1349Reference circleVòng tròn chia 1350Tooth traceĐờng răng 1351Helix angle on the reference cylinderGóc xoắn trên vòng chia 1352Normal pitchBớc pháp tuyến 1353Normal moduleModule pháp tuyến 1354Axial pitchBớc trục 1355Overlap ratioTỷ số không ăn khớp 1356Lead of tooth helixHớng của đờng xoắn răng 1357Tip diameterĐờng kính đỉnh 1358AddendumĐầu răng 1359DedendumChân răng 1360Tooth undercutCắt chân răng 1361Addendum modifficationBiên dạng đầu răng 1362X-zero gearBánh răng chuẩn 1363X-gearBánh răng chữ X 1364Addendum modiffication shiftDi trợt đầu răng 1365Addendum modiffication coeffientHệ số biến dạng đầu răng 1366Base tangent lengthChiều dài tiếp tuyến cơ sở 1367Distance over pinsKích thớc qua chốt 1368Tooth thickness along chordChiều dài răng theo dây cung 1369Chordal heightChiều cao dây cung 1370Tooth thickness along reference circleChiều dày răng theo đờng tròn quy chiếu1371Barrel-shaped toothRăng dạng Barell 1372Tip relieved toothRăng đỉnh hớt lng 1373Tip reliefHớt lng đỉnh răng 1374Bevel gearBánh răng côn 1375Crown wheelBánh dẫn 1376Straigth-tooth bevel gearBánh răng côn thẳng 1377Straigth toothRăng thẳng 1378Tooth taper angleGóc côn của răng 1379Helical bevel gearBánh răng côn xoắn 1380Helical bevel toothRăng côn xoắn 1381Spiral angleGóc xoắn 1382Spiral bevel gearBánh răng côn xoắn ốc 1383Circular arc spiral bevel Răng côn xoắn ốc vòng cung 1384Từ điển Tiếng Anh kỹ thuật chuyên nghành Cơ Khí Chế tạo máy - Biên soạn : Nguyễn Ngọc Tú20Từ trang 132 đến 151 sách Từ điển Anh Việt bằng tranhgear toothElements of a bevel gearCác thành phần của bánh răng côn1385Tip coneCôn đỉnh 1386Tip cone angleGóc côn đỉnh 1387Outside diameterĐòng kính ngoài 1388Root coneCôn chân răng 1389Root cone angleGóc côn chân răng 1390Complementary conePhần côn bù 1391Reference coneBớc côn, côn quy chiếu 1392Pitch coneBớc côn, côn quy chiếu 1392Pitch angleGóc bớc 1393Bearing faceMặt đỡ 1394Width of faceChiều rộng mặt đầu 1395Pitch cone radiusBán kính bớc côn 1396Mounting distanceKhoảng cách lắp 1397WormTrục vít 1398Cylindrical wormTrục vít trụ 1399Globodial wormTrục vít cầu 1400Archimedes wormTrục vít Acsimet 1401Involute wormTrục vít thân khai trong 1402Thread-convolute wormTrục vít ren xoắn 1403Thread-space wormTrục vít ren không gian xoắn 1404Worm drind by toroidal wheel Mài trục vít bằng bánh mài xuyến 1405Worm drind by cone wheelMài trục vít bằng bánh mài côn 1406Elements of wormCác thành phần của trục vít 1407Tip cylinderĐỉnh trục 1408Tip cylinder diameterĐờng kính trụ đỉnh 1409Root cylinderTrụ chân 1410Pitch cylinderBớc trụ 1411Pitch diameterĐờng kính bớc 1412Threaded lengthPhần ren 1413Axial pitchBớc trục 1414Axial moduleModule trục 1415Number of threadsSố ren 1416Whole depth of threadChiều sâu ren toàn phần 1417Thread profile in normal sectionProfile ren ở mặt cắt ngang 1418Thickness of thread in normal section Chiều dày ren ở mặt cắt ngang 1419Measurement heightChiều cao đo 1420Worm-wheel Bánh vít 1421Medium plane of worm-wheel rimMặt phẳng giữa của vòng bánh vít 1422Throad diameterĐờng kính chuẩn 1423Outside diameter of worm wheel rimĐờng kính ngoài của bánh vít 1424Centre distance in cuttingKhoảng cách tâm ăn khớp 1425Từ điển Tiếng Anh kỹ thuật chuyên nghành Cơ Khí Chế tạo máy - Biên soạn : Nguyễn Ngọc Tú21Từ trang 132 đến 151 sách Từ điển Anh Việt bằng tranhspeed reducers Hộp giảm tốcSpeed reducerHộp giảm tốc 1426ReducerHộp giảm tốc 1426Single- stage reducerHộp giảm tốc một cấp 1427Parallet-shaft reducerHộp giảm tốc trục song song 1428Right-angle reducerHộp giảm tốc trục vuông góc 1429Two-stage reducerHộp giảm tốc hai cấp 1430Two-stage right-angel reducerHộp giảm tốc hai cấp vuông góc 1431Worm-gear reducerHộp giảm tốc bánh vít-trục vít 1432Two-stage worm reducerHộp giảm tốc trục vít hai cấp 1433Epicyclic-gear-train reducerHộp giảm tốc Epicyclic 1434Wave-type reducerHộp giảm tốc kiểu sóng 1435Gear motorHộp giảm tốc động cơ1436mechanisms Nguyên lý máyMechanismCơ cấu 1437Spatial mechanismCơ cấu không gian 1438Planar mechanismCơ cấu phẳng 1439LinkKhâu 1440Input linkKhâu dẫn 1441Driving linkKhâu dẫn 1441Output linkKhâu bị dẫn 1442Driven linkKhâu bị dẫn 1442Kinematic pairCặp động học 1443Turning pair Khớp quay bản lề 1444HingeKhớp quay bản lề 1444Rectilinear sliding pairKhớp trợt 1445Spheric pairKhớp cầu 1446Articulated mechanismCơ cấu nối khớp 1447Crank-and-rocker mechanismCơ cấu tay quay thanh trợt 1448CrankTay quay 1449Connecting rodThanh truyền 1450RockerThanh trợt 1451Slider-crank mechanismCơ cấu tay quay thanh trợt 1452Ram slider Khung, khối trợt 1453Slider blockKhối trợt, Khung 1453Slotted-link mechanismCơ cấu cu lít 1454Linkage with moving slideCơ cấu cu lít 1454Slotted linkĐờng rãnh 1455Slide blockKhối trợt 1456Sliding slotted linkĐờng trợt rãnh 1457Rotating slotted linkĐờng rãnh quay 1458Oscillating slotted linkĐờng rãnh dao động 1459Cam mechanismCơ cấu Cam 1460CamCam 1461FollowerBánh bị dẫn 1462Sliding camCam trợt 1463Radial camCam phẳng lệch tâm 1464Plate camCam phẳng lệch tâm 1464Từ điển Tiếng Anh kỹ thuật chuyên nghành Cơ Khí Chế tạo máy - Biên soạn : Nguyễn Ngọc Tú22Từ trang 132 đến 151 sách Từ điển Anh Việt bằng tranhDrum camCam trống 1465Cylinder camCam trụ 1465Geneva mechanismCơ cấu Geneva 1466Geneva WheelBánh Geneva 1467Ratchet gearingBánh răng cóc 1468Ratchet wheelBánh cóc 1469PawlChốt cóc 1470DetendChốt cóc 1470One-way ratchet gearingBánh cóc một chiều 1471Two-way ratchet gearingBánh cóc hai chiều 1472CarrierTải 1473Velocity vector diagramSơ đồ vec tơ vận tốc 1474Acceleration vector diagramSơ đồ vec tơ gia tốc 1475Motive forceĐộng lực 1476Resistance forceLực cản 1477Velocity FluctuationBiến đổi tốc độ 1478FlywheelBánh đà 1479Control devicesThiết bị kiểm traControl panel Bảng điều khiển 1614Push buttonNút bấm 1615HandleCần gạt điều khiển 1616HandwheelTay quay 1617Dial Mặt số ( đồng hồ) 1618IndexKim chỉ 1619KnobNút xoay 1620Crank handleTay quay 1621TreadleBàn đạp 1622EngagementSự ăn khớp 1623Switching onMở máy 1623Engageăn khớp 1624Switch onCho máy chạy 1624DisengagementSự nhả khớp 1625Switching outNgừng máy 1625DisengageNhả khớp 1626Switch offTắt máy 1626ShiftingSự sang số 1627ShiftSự đổi tốc độ 1628StartSự khởi động 1629StartKhởi động 1630StopSự dừng máy 1631StopDừng máy 1632BrakingSự phanh, hãm 1633BrakePhanh, hãm 1634ReversingSự đổi chiều 1635ReverseĐổi chiều 1636AdjustmentSự điều chỉnh 1637AjustĐiều chỉnh 1638Fluid power drivesTruyền động bằng dònglu độngTừ điển Tiếng Anh kỹ thuật chuyên nghành Cơ Khí Chế tạo máy - Biên soạn : Nguyễn Ngọc Tú23Từ trang 132 đến 151 sách Từ điển Anh Việt bằng tranhHydraulic power driveTruyền động thuỷ lực 1480Pneumatic power driveTruyền động khí nén 1481Hydrostatic power driveTruyền động thuỷ tĩnh 1482Hydrodynamic power driveTruyền động thuỷ động lực 1483Positive-displacement pumpMáy bơm kiểu piston 1484Impeller-type pumpMáy bơm kiểu cánh quạt 1485Hydraulic actuator Bộ dẫn động thuỷ lực 1486Hydraulic lineĐờng thuỷ lực 1488LineĐờng thuỷ lực 1488Intake line Đờng nạp 1489Perssure lineĐờng áp lực 1490Return lineĐờng hồi chuyển 1491Drain lineĐờng xả 1492PumpMáy bơm 1493Pump capacityDung lợng bơm 1494Hydraulic motorĐộng cơ thuỷ lực 1495Constant-displacement pumpBơm với khoản dịch chuyển không đổi1496Constant-speed hydraulic motorĐộng cơ thuỷ lực tốc độ không đổi1497Variable-displacement pumpĐộng cơ thuỷ lực biến đổi khoảngdịch chuyển 1498Variable-speed hydraulic motorĐộng cơ thuỷ lực tốc độ biến đổi 1499Pump-motorĐộng cơ bơm 1500Air compressorMáy nén khí 1501Pneumatic motorĐộng cơ khí nén 1502Vacuunm pumpBơm chân không 1503FanQuạt 1504Gear pumpBơm bánh răng 1505Gear-type hydraulic motorĐộng cơ thuỷ lực kiểu bánh răng 1506Rotary abutment Bơm khơng tuyến quay 1507Rotary abutment motorĐộng cơ khơng tuyến quay 1508Screw pumpBơm kiểu trục vít 1509Screw motorĐộng cơ kiểu trục vít 1510Vane pumpBơm cánh quạt 1511Vane motorĐộng cơ kiểu cánh quạt 1512Axialopiston pumpBơm piston trục 1513Axia-piston motorĐộng cơ kiểu piston trục 1514Radial-piston pumpBơm pittong kính 1515Radial-piston motorĐộng cơ piston kính 1516Hydraulic cylinderXy lanh thuỷ lực 1517Pneumatic cylinderXy lanh khí nén 1518PistonPiston 1519Piston rodCần piston 1520Single-acting cylinderXy lanh tác động đơn 1521Double-acting cylinderXy lanh tác động kép 1522Head end of cylinderĐầu cuối của xy lanh 1523Rod end of cylinderĐầu cần của xy lanh 1524Từ điển Tiếng Anh kỹ thuật chuyên nghành Cơ Khí Chế tạo máy - Biên soạn : Nguyễn Ngọc Tú24Từ trang 132 đến 151 sách Từ điển Anh Việt bằng tranhPlunger cylinderXy lanh cần đẩy 1525Telescoping cylinderXy lanh tác động xa 1526Diaphragm actuatorBộ kích thích kiểu màng 1527Limited rotary hydraulic motorĐộng cơ thuỷ lực quay hạn chế 1528Vane-type limited rotary hydraulic motorĐộng cơ thuỷ lực kiểu cánh quạt quay hạn chế1529Piston-type limited rotary motorĐộng cơ quay hạn chế kiểu piston 1530Hydraulic transformerBộ thay đổi áp suất thuỷ lực 1531Hydraulic control valveVan kiểm soát thuỷ lực 1532Spool valve ,Slide valveVan trợt 1533Rotary valveVan quay 1534Seat valveVan kín 1535Pressure control valveVan kiểm soát áp suất 1536Relief valveVan an toàn 1537Safety valveVan bảo hiểm 1538Pressure reducing valveVan giảm áp 1539Check valveVan đóng, van kiểm tra 1540Throttleống phun 1541ThrottlingĐờng phun 1542OrificeLỗ phun 1543Distribution valveVan phân phối 1544Hydraulic distribution valveVan phân phối thuỷ lực 1545Pneumatic distribution valveVan phân phối khí nén 1546Hydraulic accumulatorBình trữ thuỷ lực 1547Weighted hydraulic accumulatorBình trữ thuỷ lực theo trọng lợng 1548Spring-loaded hydraulic accumulatorBình trữ thuỷ lực bằng lực lò xo 1549Pipe lineĐờng ống 1550Pipe ống 1551Pipe fitting Nối ghép ống 1552Pipe couplingống nối 1553Elbowống khuỷu 1554Tee Pipeống T 1555Cross pipeNối ống chữ thập 1556Male pipe plugNút ống chính 1557BonnetNắp, chụp 1558Cross-over ( saddle)ống vòng yên ngựa 1559Shoulder nippleĐai ốc nối 1560Collar nutĐai ốc xiết nối 1561Threaded bushingống lót có ren 1562Union jointNối liên kết 1563Union nippleĐai ốc nối liên kết 1564HoseĐoạn ống mềm 1565LubricationSự bôi trơnLubricationSự bôi trơn 1566Manual lubricationSự bôi trơn bằng tay 1567Từ điển Tiếng Anh kỹ thuật chuyên nghành Cơ Khí Chế tạo máy - Biên soạn : Nguyễn Ngọc Tú25

Tài liệu liên quan

  • Giáo trình tiếng anh 4 dành cho bồi dưỡng sinh viên ngành toán tin Giáo trình tiếng anh 4 dành cho bồi dưỡng sinh viên ngành toán tin
    • 72
    • 539
    • 0
  • Đề cương bài giảng triết học dùng cho chuyên ngành giáo dục chính trị Đề cương bài giảng triết học dùng cho chuyên ngành giáo dục chính trị
    • 129
    • 600
    • 0
  • Bài tập ngữ pháp tiếng anh lớp 8 có bản bồi dưỡng Bài tập ngữ pháp tiếng anh lớp 8 có bản bồi dưỡng
    • 18
    • 1
    • 9
  • tiếng anh chuyên ngành quản lý bán hàng và tiếp thị tiếng anh chuyên ngành quản lý bán hàng và tiếp thị
    • 78
    • 736
    • 8
  • Tiếng anh chuyên ngành điện tử pptx Tiếng anh chuyên ngành điện tử pptx
    • 95
    • 812
    • 1
  • Tiếng anh chuyên ngành cơ khí Tiếng anh chuyên ngành cơ khí
    • 53
    • 850
    • 10
  • luận án  tiến sĩ chuyên ngành kĩ thuật xây dựng công trình giao thông nghiên cứu xác định các thông số chính khi sử dụng hệ cọc đất xi măng trong xây dựng nền đường đắp trên đất yếu ở việt nam luận án tiến sĩ chuyên ngành kĩ thuật xây dựng công trình giao thông nghiên cứu xác định các thông số chính khi sử dụng hệ cọc đất xi măng trong xây dựng nền đường đắp trên đất yếu ở việt nam
    • 172
    • 591
    • 0
  • Nghiên cứu việc sử dụng tài liệu do giáo viên thiết kế trong dạy học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cho sinh viên năm thứ hai khoa Thiết kế Th Nghiên cứu việc sử dụng tài liệu do giáo viên thiết kế trong dạy học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cho sinh viên năm thứ hai khoa Thiết kế Th
    • 5
    • 336
    • 2
  • Nghiên cứu việc sử dụng tài liệu do giáo viên thiết kế trong dạy học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cho sinh viên năm thứ hai khoa Thiết kế Nghiên cứu việc sử dụng tài liệu do giáo viên thiết kế trong dạy học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cho sinh viên năm thứ hai khoa Thiết kế
    • 66
    • 704
    • 0
  • Sử dụng hoạt động đóng vai nhằm cải thiện kỹ năng nói trong môn tiếng Anh chuyên ngành cho giao dịch viên bưu điện tại trường trung học Bưu Chi Sử dụng hoạt động đóng vai nhằm cải thiện kỹ năng nói trong môn tiếng Anh chuyên ngành cho giao dịch viên bưu điện tại trường trung học Bưu Chi
    • 59
    • 540
    • 0

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

(2.93 MB - 53 trang) - Tiếng anh chuyên ngành cơ khí Tải bản đầy đủ ngay ×

Từ khóa » Từ điển Chuyên Ngành Cơ Khí Chế Tạo