Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
Cách viết từ này trong chữ Nôm ... Bốn người đẩy mảng, dò từng bước (Nguyễn Công Hoan) ... Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ mảng trong Từ điển Tiếng Việt mảng [mảng] raft, float be busy, absorbed (arch.) hear piece, bit; part sơn tróc ra từng mảng the paint is ...
Xem chi tiết »
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mảng là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
(mĩ thuật), tập hợp nhiều bộ phận thành một tổng thể cho mắt nhìn. M được tạo ra do đường nét, màu sắc đồng nhất: M tối, M sáng. Đắp tượng hay vẽ tranh thành ...
Xem chi tiết »
Giving gifts for people with difficult circumstances in Khanh Le Commune. Organizing a Fulll Moon festival to distribute gifts to children and decorate light at ...
Xem chi tiết »
Tra cứu Từ điển tiếng Việt · trt. Mải, cứ như thế mãi: Vai mang bầu rượu túi thơ, Mảng say quên hết lời em dặn-dò (CD). · dt. · dt Bè làm bằng nhiều thân cây tre ...
Xem chi tiết »
Thực chất việc cài đặt từ điển bằng mảng hoàn toàn giống với việc cài đặt danh sách đặc không có thứ tự. Khai báo. Hide Copy. #define MaxLength .
Xem chi tiết »
mảng = noun piece sơn tróc ra từng mảng the paint is flacing off raft, float be busy, absorbed (arch.) ... Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) ...
Xem chi tiết »
Tra mảng trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary. Mảng có thể chỉ: Một dân tộc tại Việt Nam: Mảng (dân tộc); Một khái niệm trong da liễu học: mảng (da liễu ...
Xem chi tiết »
23 thg 4, 2020 · Xây dựng một trang web để tra cứu từ Anh – Việt (với các từ – nghĩa của từ cho sẵn trong một mảng). Tạo trang index.php chứa một form tra cứu từ ...
Xem chi tiết »
Từ điển dữ liệu (Dictionary) còn được gọi là mảng liên kết (associative array) trong một số ngôn ngữ lập trình, là một dạng danh sách như bạn đã được tìm ...
Xem chi tiết »
동사 Không bén mảng, không xuất hiện, không đến gần. Phát âm. Đại TỪ ĐIỂN HÀN-VIỆT by MOONYERIM. Ví dụ 4. 집에 얼씬 못 하다게 하다 → 얼씬 못 하다.
Xem chi tiết »
2. 형용사 thô thiển, vô duyên, lỗ mãng. [투박쓰럽따]. 국립국어원 한국어-베트남어 학습사전(KOVI).
Xem chi tiết »
// dict is Dictionary Foo[] foos = new Foo[dict.Count]; dict.Values.CopyTo(foos, 0); // or in C# 3.0: var foos = dict.Values.ToArray();.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ điển Mảng
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ điển mảng hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu