Từ điển Pháp Việt "bravo" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Pháp Việt"bravo" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
bravo
- thán từ
- hoan hô!
- hoan hô!
- danh từ giống đực
- lời hoan hô
- Encourager quelqu'un de bravos: hoan hô khuyến khích ai # phản nghĩa
- Huée, sifflet
- kẻ giết người thuê (số nhiều bravi)
- lời hoan hô
- thán từ
- hoan hô!
- hoan hô!
- danh từ giống đực
- lời hoan hô
- Encourager quelqu'un de bravos: hoan hô khuyến khích ai # phản nghĩa
- Huée, sifflet
- kẻ giết người thuê (số nhiều bravi)
- lời hoan hô
bravo
bravosadv.Interjectiondont on se sert pour applaudir. Dès qu’il eut fini de chanter, toute l’assemblée cria bravo. Il s’emploie aussi comme nom masculin. Son discours fut suivi de mille bravos.Từ khóa » Bravo Tiếng Pháp Là Gì
-
Bravo Nghĩa Là Gì? Dùng "bravo" Trong Trường Hợp Như Thế Nào?
-
Bravo Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
-
Bravo/ Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
-
Bravo Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Pháp-Tiếng Việt - Glosbe
-
Bravo Nghĩa Là Gì? Dùng “bravo” Trong Trường Hợp Như Thế Nào?
-
Bravo - Wiktionary Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bravo' Trong Từ điển Từ điển Pháp
-
Cách Phát âm Bravo - Tiếng Pháp - Forvo
-
'bravo' Là Gì?, Từ điển Tiếng Hà Lan - Tiếng Pháp
-
Nghĩa Của Từ Bravo, Từ Bravo Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
BRAVO | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Cách Chúc Mừng Một Người Trong Tiếng Pháp - CAP FRANCE
-
"bravo A Toi" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Pháp (Pháp) - HiNative