BỆNH TIM MẠCH - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la www.babla.vn › tieng-viet-tieng-anh › bệnh-tim-mạch
Xem chi tiết »
BỆNH TIM MẠCH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · cardiovascular disease · cardiovascular illness · cardiac diseases · cardiovascular condition · cardiovascular ...
Xem chi tiết »
26 thg 6, 2018 · 1. Cardi(o)-: carditis (viêm tim); cardialgia (đau vùng tim); cardiocele (thoát vị tim); cardiodynia (đau vùng tim); cardiopathy (bệnh ...
Xem chi tiết »
Cụm từ tương tự · bệnh tim mạch · cardiovascular disease · Bệnh tim mạch vành · coronary artery disease · Khoa tim mạch · cardiology · tập thể dục tim mạch · cardio.
Xem chi tiết »
Phòng hơn chống chúng ta cùng học từ vựng này nhé, sẽ giúp ích khi cần. Hệ tim mạch trong tiếng Anh. 1. Bác sĩ chuyên khoa tim mạch. - A cardiac/heart ...
Xem chi tiết »
bệnh tim mạch = cardiovascular disease. ... Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary). bệnh tim mạch. [bệnh tim mạch]. cardiovascular disease ...
Xem chi tiết »
Translation for 'bệnh tim mạch' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: từ điển
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của heart disease trong tiếng Anh. heart disease ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge. ... bệnh tim…
Xem chi tiết »
26 thg 12, 2019 · Consultant in cardiology: bác sĩ tham vấn/hội chẩn về tim. Practitioner: người hành nghề y tế; Medical practitioner: bác sĩ (Anh); General ...
Xem chi tiết »
1 – Từ Điển Tiếng Anh Y Khoa – Các Loại Bệnh Viện ... Cardiology /ˌkɑrdiˈɑləʤi/, Cardiologist, Khoa tim mạch. Dermatology /ˌdɜrməˈtɑləʤi/, Dermatologist ...
Xem chi tiết »
Aortic Regurgitation - Căn nguyên, sinh lý bệnh, triệu chứng, dấu hiệu, chẩn đoán và tiên lượng ... Những tiếng tim điển hình bao gồm tiếng S1 bình thường, ...
Xem chi tiết »
Tắc mạch phổi là tắc nghẽn nhánh động mạch phổi do huyết khối xuất phát từ nơi khác, điển hình là ở tĩnh mạch lớn ở chân hoặc khung chậu. Các yếu tố nguy cơ ...
Xem chi tiết »
24 thg 3, 2021 · benh tim mach. Bệnh tim mạch nằm trong top những bệnh lý có nguy cơ gây tử vong hàng đầu · dau that nguc la trieu chung thuong gap. Đau thắt ngực ...
Xem chi tiết »
10 thg 8, 2018 · Căng thẳng kéo dài có thể làm hỏng các động mạch và làm trầm trọng thêm các yếu tố nguy cơ khác của bệnh tim. Tăng cholesterol máu gây hình ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Từ điển Tiếng Anh Bệnh Tim Mạch
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ điển tiếng anh bệnh tim mạch hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu