BỆNH TIM MẠCH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
BỆNH TIM MẠCH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Động từbệnh tim mạchcardiovascular diseasebệnh tim mạchheart diseasebệnh timmắc bệnh tim mạchCVDcardiovascular illnessbệnh tim mạchcardiovascular conditionscardiovascular diseasesbệnh tim mạchheart diseasesbệnh timmắc bệnh tim mạch
Ví dụ về việc sử dụng Bệnh tim mạch trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
nguy cơ mắc bệnh tim mạchrisk of cardiovascular diseasecác bệnh tim mạchcardiovascular diseasecardiovascular diseasescardiovascular conditionsnguy cơ bệnh tim mạchrisk of cardiovascular diseasenguy cơ mắc các bệnh tim mạchrisk of cardiovascular diseasesbệnh tim mạch và ung thưcardiovascular disease and cancerheart disease and cancerliên quan đến bệnh tim mạchassociated with cardiovascular diseasenguy cơ bệnh tim mạch vànhrisk of coronary heart diseasenguy cơ mắc bệnh tim mạch vànhrisk of coronary heart diseasenguy cơ phát triển bệnh tim mạchrisk of developing cardiovascular diseasechống lại bệnh tim mạchagainst cardiovascular diseasetiểu đường và bệnh tim mạchdiabetes and cardiovascular diseasediabetes and heart diseasebệnh tim mạch và đột quỵheart disease and stroketỷ lệ mắc bệnh tim mạchrates of cardiovascular diseaserates of heart diseasebệnh về tim mạchcardiovascular diseasenguy cơ tử vong do bệnh tim mạchrisk of death from cardiovascular diseaselàm giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạchreduce the risk of cardiovascular diseasereduce the risk of heart diseasecác bệnh về hệ tim mạchdiseases of the cardiovascular systemmắc các bệnh về tim mạchof heart diseaseTừng chữ dịch
bệnhdanh từdiseaseillnesssicknessbệnhtính từsickbệnhtrạng từilltimdanh từtimheartheartstimtính từcardiaccardiovascularmạchdanh từcircuitvesselpulsearterymạchtính từvascular bệnh tim hoặc tiểu đườngbệnh tim làTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh bệnh tim mạch English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Từ điển Tiếng Anh Bệnh Tim Mạch
-
BỆNH TIM MẠCH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Thuật Ngữ Y Học Tiếng Anh Cơ Bản Hệ Tim Mạch
-
• Tim Mạch, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Cardiovascular | Glosbe
-
Hệ Tim Mạch Trong Tiếng Anh
-
Tra Từ Bệnh Tim Mạch - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English ...
-
BỆNH TIM MẠCH - Translation In English
-
Ý Nghĩa Của Heart Disease Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Thuật Ngữ Cơ Bản Tiếng Anh Chuyên Ngành Y - Bệnh Viện Quốc Tế City
-
Từ Điển Y Khoa Tiếng Anh Trọn Bộ Dành Cho Bác Sĩ (Có Phiên Âm)
-
Aortic Regurgitation - Rối Loạn Tim Mạch - Cẩm Nang MSD
-
Tắc Mạch Phổi (PE) - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia - MSD Manuals
-
9 Triệu Chứng Cảnh Báo Bệnh Tim Mạch Không Nên Bỏ Qua
-
Bệnh Tim Mạch Là Gì? Dấu Hiệu Sớm Nhất Và Cách điều Trị - CarePlus