Từ điển Tiếng Việt "ăn Cỗ" - Là Gì? - Vtudien
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"ăn cỗ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
ăn cỗ
- đgt. Dự một bữa ăn trọng thể nhân một dịp gì: ăn cỗ đi trước, lội nước đi sau (tng).
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhăn cỗ
ăn cỗ- verb
- to feast; to attend a banquet
Từ khóa » đi ăn Cỗ Là Gì
-
ăn Cỗ - Wiktionary Tiếng Việt
-
ăn Cỗ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ ăn Cỗ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
ăn Cỗ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Người Việt Mời Nhau “ăn Cỗ”: Vì Sao Tập Tục Biến Thành Hủ Tục?
-
'ăn Cỗ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Top 14 đi ăn Cỗ Là Gì
-
Ý Nghĩa Nằm Mơ ăn Cỗ? Nằm Mơ đi ăn Cỗ đám ... - MarvelVietnam
-
Ma ăn Cỗ | Giải Thích Thành Ngữ - Tục Ngữ
-
Ăn Cỗ đi Trước, Lội Nước Theo Sau - Phật Giáo Hòa Hảo
-
Ý Nghĩa Nằm Mơ ăn Cỗ? Nằm Mơ đi ăn Cỗ đám Cưới ... - TOBET88
-
Giấc Mơ ăn Cỗ điềm Báo Gì? Đánh Con Gì? - Xưởng GỖ ĐẸP
-
Mơ đi ăn Cỗ đám Cưới đánh Con Gì
-
Top 8 Ăn Cỗ Là Gì - Học Wiki