Từ điển Tiếng Việt "bb" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"bb" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bb

Từ viết tắt tham khảo

BB: trong giới công nghệ thì BB nghĩa là điện thoại BlackBerry, còn thông thường BB là lời chào tạm biệt Bye Bye (đôi khi viết là Bi Bi). Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Từ Bb Nghĩa Là Gì