Bản dịch của beat – Từ điển tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary dictionary.cambridge.org › dictionary › english-vietnamese › beat
Xem chi tiết »
beat ý nghĩa, định nghĩa, beat là gì: 1. to defeat or do better than: 2. to be ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Xem chi tiết »
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cút đi!, cút ngay!, xéo ngay! to beat one's brains. Xem brain · to beat somebody hollow ( ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "beat": beat. English. all in; amaze; baffle; beat out; beat up; beatnik; bewilder; bunk; bushed; cadence; circumvent ...
Xem chi tiết »
1. “Beat” trong tiếng anh là gì? ... - “Beat” vừa là động từ, vừa là danh từ và cũng là tính từ. “Beat” là từ mang rất nhiều nghĩa khác nhau, ta hãy cùng tìm hiểu ...
Xem chi tiết »
beat /bi:t/ nghĩa là: sự đập; tiếng đập, khu vực đi tuần (của cảnh sát); sự đi tuần... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ beat, ví dụ và các thành ngữ liên ...
Xem chi tiết »
beat. beat /bi:t/. danh từ. sự đập; tiếng đập. the beat of a drum: tiếng trống; heart beats: trống ngực. khu vực đi tuần (của cảnh sát); sự đi tuần.
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: beat nghĩa là sự đập; tiếng đập the beat of a drum tiếng trống heart beats trống ngực.
Xem chi tiết »
động từ, thì quá khứ là beat, động tính từ quá khứ là beaten ; đánh ai/cái gì nhiều lần (nhất là bằng cây gậy); đập; nện.
Xem chi tiết »
khác với cái ta thường làm; lạ; không quen. động từ, thì quá khứ là beat , động tính từ quá khứ là beaten. đánh ai/cái gì nhiều lần (nhất là bằng cây gậy); ...
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "BEAT" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "BEAT" - tiếng ... Beat swords into ploughshares" nghĩa là gì?
Xem chi tiết »
Từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt chứa 37 phép dịch beat , phổ biến nhất là: đánh, đập, thắng . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh của beat chứa ít nhất ...
Xem chi tiết »
... ” Beat Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh? Beat Là Gì, Nghĩa Của Từ Beat. 21/03/2021 Bởi admin ...
Xem chi tiết »
Mỹ; lóng) Chạy trốn cho nhanh. beat it! (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cút đi!, cút ngay!, xéo ngay! to beat one's brains: Xem brain.
Xem chi tiết »
Danh từ beat. Beat /bi:t/. – Sự đập, tiếng đập, tiếng trống. VD: the beat of a drum: ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ Beat Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ beat trong tiếng anh nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu