Nghĩa Của Từ Beat - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/bi:t/
Thông dụng
Danh từ
Sự đập; tiếng đập
the beat of a drum tiếng trống heart beats trống ngựcKhu vực đi tuần (của cảnh sát); sự đi tuần
to be on the beat đang đi tuần to be off (out to) one's beat ngoài phạm vi đi tuần của mình; ngoài phạm vi giải quyết của mình(thông tục) cái trội hơn hẳn, cái vượt hơn hẳn
I've never seen his beat
Tớ chưa thấy ai trội hơn nó
(âm nhạc) nhịp, nhịp đánh (của người chỉ huy dàn nhạc)
(vật lý) phách
(săn bắn) khu vực săn đuổi, cuộc săn đuổi
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tin đăng đầu tiên (trước các báo cáo)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người thất nghiệp; người sống lang thang đầu đường xó chợ
Động từ bất quy tắc .beat; .beat, .beaten or beat
Đánh đập, nện, đấm
to beat black and blue đánh cho thâm tím mình mẩy to beat at the door đập cửa to beat one's breast tự đấm ngựcVỗ (cánh); gõ, đánh (nhịp)
to beat the wings vỗ cánh (chim) to beat time (âm nhạc) gõ nhịp, đánh nhịp his pulse began to beat quicken mạch của nó bắt đầu đập nhanh hơnThắng, đánh bại, vượt
it beat something ever heard cái đó vượt xa tất cả những cái mà tôi từng được nghe thấyĐánh trống để ra lệnh, ra hiệu lệnh bằng trống
to beat a charge đánh trống ra lệnh tấn công to beat a retreat đánh trống ra lệnh rút lui to beat a parley đánh trống đề nghị thương lượng(săn bắn) khua (bụi rậm... để lùa những con thú ra)
to beat the bushes khua bụiCấu trúc từ
to beat about
khua (bụi...), khuấy (nước...) (để lùa ra) (hàng hải) đi vátto beat down
đánh trống, hạ to beat down prices đánh hạ giá; mặc cả được hạ giá Làm thất vọng, làm chán nản he was thoroughly beaten down nó hoàn toàn thất vọng, nó chán nản rã rờito beat in
đánh thủng; đánh vỡto beat out
đập bẹt ra, nện mỏng ra (kim loại...) Dập tắt (ngọn lửa...)to beat up
đánh (trứng, kem...) Đi khắp (một vùng...) Truy lùng, theo dõi (ai...) (quân sự) bắt, mộ (lính) to beat up recruits mộ lính (hàng hải) đi vát, chạy giạt vào bờ Khua (bụi...), khuấy (nước...) (để lùa ra)to beat it
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chạy trốn cho nhanh beat it! (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cút đi!, cút ngay!, xéo ngay!to beat one's brains
Xem brainto beat somebody hollow (all to prices, to nothing, to ribbands, to smithereens)
hoàn toàn đánh bại ai; đánh ai tơi bờito beat up the quarters of somebody
Xem quarterto beat about the bush
quanh co lòng vòng, không đi thẳng vào đềto beat sb at his own game
đánh bại sở trường của aito beat the clock
hoàn thành trước thời gian quy địnhto beat hell out of sb/sth
đánh thật mạnhoff the beaten track
ở nơi không ai léo hánh đếna stick to beat sb with
cái cớ trừng phạt aiHình Thái từ
- V_ing: beating
- past: beat
- PP: beaten or beat
Chuyên ngành
Toán & tin
phách
Cơ khí & công trình
làm va đập
Xây dựng
độ đảo
Điện lạnh
tần số phách
Kỹ thuật chung
nghiền vụn
đánh
đập
nhịp
precise zero beat sự hủy bỏ chính xác nhịp zero beat nhịp khôngphách
audible interfering beat note âm phách bị nhiễu audible beat note âm phách nghe được beat frequency oscillator bộ dao động phách beat frequency oscillator (BFO) bộ dao động tần số phách beat note số phách beat note detector bộ dò nốt phách beat note detector bộ tách sóng âm phách beat product sản phẩm phách carrier-frequency beat phách sóng mạng Composite Triple Beat (CTB) phách bậc ba hỗn hợp dead beat phách chết dead beat phách không dao động dead beat mechanism cơ cấu phách chết frequency beat phách tần số heterodyne beat phách ngoại sai phase of the beat frequencies pha các tần số phách precise zero beat sự hủy bỏ chính xác phách zero beat phách không zero beat phách zêro zero beat triệt phách zero beat indicator bộ chỉ báo phách triệt tiêusự đảo
sự dao động
sự va đập
tiếng gõ
va đập
Kinh tế
nhào bột đánh trứng
trả bớt giá
Địa chất
sự đập, cái đập, sự va đập, lộ vỉa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
dog tired , exhausted , fatigued , kaput * , wearied , weary , worn outnoun
cadence , cadency , flow , flutter , measure , meter , oscillation , palpitation , pound , pressure , pulsation , pulse , quake , quiver , rhyme , rhythm , ripple , shake , surge , swell , swing , throb , thump , tick , undulation , vibration , hit , lash , punch , slap , strike , circuit , course , march , path , patrol , precinct , rounds , route , walk , wayverb
bang , bash , bat , batter , belt , box , break , bruise , buffet , cane , castigate , clout , club , collide , crush , cudgel , drub , flagellate , flail , flog , hammer , hit , knock , lambaste * , lash , lick * , maltreat , mash , maul , pelt , pound , pummel , punch , punish , ram , rap , slap , slug , smack , spank , strike , swat , thrash , thresh , thump , thwack , trounce , wallop , whale * , whip , best , better , be victorious , conquer , exceed , excel , outdo , outplay , outrival , outrun , outshine , outstrip , overcome , overtake , overwhelm , shoot ahead of , subdue , top , transcend , triumph , vanquish , fashion , form , malleate , model , shape , work , agitate , alternate , bob , bounce , flap , flicker , fluctuate , flutter , heave , jerk , jounce , oscillate , palpitate , pitch , pulsate , pulse , quake , quaver , quiver , ripple , shake , shiver , swing , thrill , throb , tremble , twitch , undulate , vibrate , writhe , stir , assail , assault , baste , belabor , smash , hide , flitter , flop , waggle , wave , count , forge , whisk , master , prevail against , rout , subjugate , surmount , triumph over , worst , outmatch , pass , confoundphrasal verb
blazeTừ trái nghĩa
adjective
restedverb
aid , assist , guard , help , protect , cede , lose , relinquish , retreat , surrender Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Beat »Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Xây dựng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Toán & tin
tác giả
Phan Cao, NASG, Admin, Alexi, Ngọc, Trang , ho luan, Mai, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Từ Beat Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì
-
Bản Dịch Của Beat – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Beat Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
BEAT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Beat Trong Câu Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Nghĩa Của Từ Beat, Từ Beat Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
"beat" Là Gì? Nghĩa Của Từ Beat Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Beat
-
Tra Từ Beat - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'beat' Trong Từ điển Lạc Việt
-
BEAT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Beat Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
" Beat Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh? Beat Là Gì, Nghĩa Của Từ Beat
-
Beat Là Gì Trong Tiếng Anh - Thả Rông
-
Beat Là Gì? Nghĩa Của Từ Beat Trong Từ điển Anh - Việt