BEAT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

BEAT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từbeatbeatđánh bạinhịpđánh đậpđã đánhpháchbeatsđánh bạinhịpđánh đậpđã đánhpháchbeatingđánh bạinhịpđánh đậpđã đánhphách

Ví dụ về việc sử dụng Beat trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hãy Cho Tôi Beat.Give me a beat.Beat con đường tôi!BEA on my way!Chân Dung Tôi Beat.My face is beat.Nhạc beat miễn phí.Music Bee is free.Có Anh Ở Đó Beat.You got beat there.Beat Phải Kết Thúc.Beth: We do have to end.Điều Ước Của Tôi Beat.My will was beat.Beat là gì vậy bạn?What's with the beat, man?Làm sao để: Beat Goliath.How to Beat Goliath.Beat the drum" nghĩa là gì?What is‘The Drum'?Nơi Ta Bắt Đầu Beat.To where it started beating.Beat Em Chờ Anh.(BEAT) I have been watching you.Lời bài hát: Come To Me Beat.Re: Come to me bath.Lời bài hát: Beat On My Drum.I will beat on my drum.Chúng ta thường sử dụng“ beat”.Usually we use"bondo".Lời bài hát: Beat Surrender.Lyrics to Beat Surrender.Beat a dead horse" nghĩa là gì?What does beat a dead horse mean?Tôi phải beat được game đã.I have yet to beat the game.Tôi rất sad khi nghe beat này.I am so happy to hear this Beth.Beat kéo dài 1 phút và 26,4 giây.A beat is 1 minute and 26.4 seconds long.Các bạn có thể nghe Beat tại đây.You can listen to this beat here.Beat swords into ploughshares" nghĩa là gì?What is"Swords Into Plowshares"?Heart skips a beat" nghĩa là gì?What does heart skips a beat expression mean?Chúng ta có thểbắt đầu học cách đếm beat.Then I can begin to count the stomata.Ông đồng sản xuất phim Please Don' t Beat Me Sir!He is co-director of the film Please Don't Beat Me, Sir!Beat sheet là danh sách những tình tiết xảy ra.A beat sheet is just a list of things that happen.Nó vẫn vui vẻ để cung cấp cho họ một beat down!It's still fun to give them a beat down!Beat around the bush- tránh nói đến những chuyện nghiêm trọng.To beat around the bush- To avoid talking about what is important.Tôi quyết định sẽlàm bài luận Ngữ văn về Beat đầu tiên.I decided I would do an English paper about the Beats first.Beat cũng gây ảnh hưởng rộng lới với phong trảo nhạc rock and roll và nhạc quẩn chúng, gồm cả nhóm Beatles, như các nhạc sĩ Bob Dylan và Jim Morrison.The Beats had a pervasive influence on rock and roll and popular music, including the Beatles, Bob Dylan and Jim Morrison.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 838, Thời gian: 0.0192 S

Từ đồng nghĩa của Beat

đánh bại nhịp đã đánh phách beasts of no nationbeata

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh beat English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Từ Beat Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì