Beat

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. beat
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
beat Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: beat Phát âm : /bi:t/

+ danh từ

  • sự đập; tiếng đập
    • the beat of a drum tiếng trống
    • heart beats trống ngực
  • khu vực đi tuần (của cảnh sát); sự đi tuần
    • to be on the beat đang đi tuần
    • to be off (out to) one's beat ngoài phạm vi đi tuần của mình; ngoài phạm vi giải quyết của mình
  • (thông tục) cái trội hơn hẳn, cái vượt hơn hẳn
    • I've never seen his beat tớ chưa thấy ai trôi hơn nó
  • (âm nhạc) nhịp, nhịp đánh (của người chỉ huy dàn nhạc)
  • (vật lý) phách
  • (săn bắn) khu vực săn đuổi, cuộc săn đuổi
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tin đăng đầu tiên (trước các báo cáo)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người thất nghiệp; người sống lang thang đầu đường xó chợ

+ (bất qui tắc) động từ beat; beaten, beat

  • đánh đập, nện, đấm
    • to beat black and blue đánh cho thâm tím mình mẩy
    • to beat at the door đập cửa
    • to beat one's breast tự đấm ngực
  • vỗ (cánh); gõ, đánh (nhịp)
    • to beat the wings vỗ cánh (chim)
    • to beat time (âm nhạc) gõ nhịp, đánh nhịp
    • his pulse began to beat quicker mạch của nó bắt đầu đập nhanh hơn
  • thắng, đánh bại, vượt
    • to beat somebody ever heard cái đó vượt xa tất cả những cái mà tôi từng được nghe thấy
  • đánh trống để ra lệnh, ra hiệu bệnh bằng trống
    • to beat a charge đánh trống ra lệnh tấn công
    • to beat a retreat đánh trống ra lệnh rút lui
    • to beat a parley đánh trống đề nghị thương lượng
  • (săn bắn) khua (bụi rậm... để lùa những con thú ra)
    • to beat the bushes khua bụi
  • to beat about
    • khua (bụi...), khuấy (nước...) (để lùa ra)
    • (hàng hải) đi vát
  • to beat down
    • đánh trống, hạ
      • to beat down prices đánh hạ giá; mặc cả được hạ giá
    • làm thất vọng, làm chán nản
      • he was thoroughly beaten down nó hoàn toàn thất vọng, nó chán nản rã rời
  • to beat in
    • đánh thủng; đánh vỡ
  • to beat out
    • đập bẹt ra, nện mỏng ra (kim loại...)
    • dập tắt (ngọn lửa...)
  • to beat up
    • đánh (trứng, kem...)
    • đi khắp (một vùng...)
    • truy lùng, theo dõi (ai...)
    • (quân sự) bắt, mộ (lính)
      • to beat up recruits mộ lính
    • (hàng hải) đi vát, chạy giạt vào bờ
    • khua (bụi...), khuấy (nước...) (để lùa ra)
  • to beat about the bush
    • nói quanh
  • to beat it
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chạy trốn cho nhanh
      • beat it! (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cút đi!, cút ngay!, xéo ngay!
  • to beat one's brains
    • (xem) brain
  • to beat somebody hollow (all to prices, to nothing, to ribbands, to smithereens to stricks)
    • hoàn toàn đánh bại ai; đánh ai tơi bời
  • to beat up the quarters of somebody
    • (xem) quarter
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  all in(p) beat(p) bushed(p) dead(p) meter metre measure cadence beatnik rhythm musical rhythm pulse pulsation heartbeat round exhaust wash up tucker tucker out perplex vex stick get puzzle mystify baffle pose bewilder outwit overreach outsmart outfox circ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "beat"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "beat" bad bade bait bat batata bate bath bathe batty bawd more...
  • Những từ có chứa "beat" beat beat-up beatable beaten beater beatific beatification beatified beatify beating more...
  • Những từ có chứa "beat" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  đánh đập khua dữ đòn khướt giập mật quai nói quanh cầm chầu đánh nhịp làm cỗ more...
Lượt xem: 1474 Từ vừa tra + beat : sự đập; tiếng đậpthe beat of a drum tiếng trốngheart beats trống ngực

Từ khóa » Từ Beat Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì