"beat" Là Gì? Nghĩa Của Từ Beat Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"beat" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

beat

beat /bi:t/
  • danh từ
    • sự đập; tiếng đập
      • the beat of a drum: tiếng trống
      • heart beats: trống ngực
    • khu vực đi tuần (của cảnh sát); sự đi tuần
      • to be on the beat: đang đi tuần
      • to be off (out to) one's beat: ngoài phạm vi đi tuần của mình; ngoài phạm vi giải quyết của mình
    • (thông tục) cái trội hơn hẳn, cái vượt hơn hẳn
      • I've never seen his beat: tớ chưa thấy ai trôi hơn nó
    • (âm nhạc) nhịp, nhịp đánh (của người chỉ huy dàn nhạc)
    • (vật lý) phách
    • (săn bắn) khu vực săn đuổi, cuộc săn đuổi
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tin đăng đầu tiên (trước các báo cáo)
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người thất nghiệp; người sống lang thang đầu đường xó chợ
    • (bất qui tắc) động từ beat; beaten, beat
      • đánh đập, nện, đấm
        • to beat black and blue: đánh cho thâm tím mình mẩy
        • to beat at the door: đập cửa
        • to beat one's breast: tự đấm ngực
      • vỗ (cánh); gõ, đánh (nhịp)
        • to beat the wings: vỗ cánh (chim)
        • to beat time: (âm nhạc) gõ nhịp, đánh nhịp
        • his pulse began to beat quicker: mạch của nó bắt đầu đập nhanh hơn
      • thắng, đánh bại, vượt
        • to beat somebody ever heard: cái đó vượt xa tất cả những cái mà tôi từng được nghe thấy
      • đánh trống để ra lệnh, ra hiệu bệnh bằng trống
        • to beat a charge: đánh trống ra lệnh tấn công
        • to beat a retreat: đánh trống ra lệnh rút lui
        • to beat a parley: đánh trống đề nghị thương lượng
      • (săn bắn) khua (bụi rậm... để lùa những con thú ra)
        • to beat the bushes: khua bụi
      • to beat about
        • khua (bụi...), khuấy (nước...) (để lùa ra)
      • (hàng hải) đi vát
      • to beat down
        • đánh trống, hạ
      • to beat down prices: đánh hạ giá; mặc cả được hạ giá
      • làm thất vọng, làm chán nản
        • he was thoroughly beaten down: nó hoàn toàn thất vọng, nó chán nản rã rời
      • to beat in
        • đánh thủng; đánh vỡ
      • to beat out
        • đập bẹt ra, nện mỏng ra (kim loại...)
      • dập tắt (ngọn lửa...)
      • to beat up
        • đánh (trứng, kem...)
      • đi khắp (một vùng...)
      • truy lùng, theo dõi (ai...)
      • (quân sự) bắt, mộ (lính)
        • to beat up recruits: mộ lính
      • (hàng hải) đi vát, chạy giạt vào bờ
      • khua (bụi...), khuấy (nước...) (để lùa ra)
      • to beat about the bush
        • nói quanh
      • to beat it
        • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chạy trốn cho nhanh
      • beat it!: (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cút đi!, cút ngay!, xéo ngay!
      • to beat one's brains
        • (xem) brain
      • to beat somebody hollow (all to prices, to nothing, to ribbands, to smithereens to stricks)
        • hoàn toàn đánh bại ai; đánh ai tơi bời
      • to beat up the quarters of somebody
        • (xem) quarter
    đánh
    đập
    nghiền vụn
    nhịp
  • precise zero beat: sự hủy bỏ chính xác nhịp
  • zero beat: nhịp không
  • phách
  • audibble interfering beat note: âm phách bị nhiễu
  • audible beat note: âm phách nghe được
  • beat frequency oscillator: bộ dao động phách
  • beat frequency oscillator (BFO): bộ dao động tần số phách
  • beat note: số phách
  • beat note detector: bộ dò nốt phách
  • beat note detector: bộ tách sóng âm phách
  • beat product: sản phẩm phách
  • carrier-frequency beat: phách sóng mạng
  • dead beat: phách không dao động
  • dead beat: phách chết
  • dead beat mechanism: cơ cấu phách chết
  • frequency beat: phách tần số
  • heterodyne beat: phách ngoại sai
  • phase of the beat frequencies: pha các tần số phách
  • precise zero beat: sự hủy bỏ chính xác phách
  • zero beat: triệt phách
  • zero beat: phách không
  • zero beat: phách zêro
  • zero beat indicator: bộ chỉ báo phách triệt tiêu
  • sự đảo
    sự dao động
    sự va đập
    tiếng gõ
    va đập
    Lĩnh vực: xây dựng
    độ đảo
  • beat amplitude: biên độ của độ đảo
  • Lĩnh vực: cơ khí & công trình
    làm va đập
    Lĩnh vực: điện lạnh
    tần số phách
  • beat frequency oscillator (BFO): bộ dao động tần số phách
  • phase of the beat frequencies: pha các tần số phách
  • beat frequency
    phương trình Beattie và Brigman
    beat frequency
    tần số biến thiên
    beat note
    vi tần
    beat out
    gò kim loại
    beat out
    gò tôn
    dead beat
    đứng yên
    dead beat
    không dao động
    dead beat galvanometer
    điện kế không dao động
    premature beat
    đạp sớm
    mặc cả giảm giá
    nhào bột đánh trứng
    trả bớt giá
    beat a bargain (to ...)
    mặc cả (một thỏa thuận mua bán)
    beat the gun (to ...)
    giành trước cuộc thỏa thuận mua bán (chứng khoán)
    beat the price down (to ...)
    trả giá xuống

    [bi:t]

  • danh từ

    osự đập, sự và đập

    otiếng và đập

    osự rung

    Động từ bất quy tắc (Base form/Past Simple/Past Participle): beat / beat / beaten

    Động từ bất quy tắc (Base form/Past Simple/Past Participle): beat / beat / beaten

    Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): beat, beating, beat, unbeatable, unbeaten

    Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): beat, beating, beat, unbeatable, unbeaten

    Xem thêm: round, pulse, pulsation, heartbeat, rhythm, musical rhythm, beatnik, meter, metre, measure, cadence, beat out, crush, shell, trounce, vanquish, beat up, work over, pound, thump, drum, thrum, flap, scramble, bunk, tick, ticktock, ticktack, flap, pulsate, quiver, outwit, overreach, outsmart, outfox, circumvent, perplex, vex, stick, get, puzzle, mystify, baffle, pose, bewilder, flummox, stupefy, nonplus, gravel, amaze, dumbfound, exhaust, wash up, tucker, tucker out, all in(p), beat(p), bushed(p), dead(p)

    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    beat

    Từ điển Collocation

    beat noun

    1 rhythm

    ADJ. regular, rhythmic, steady | pounding

    VERB + BEAT clap to, dance to, sway to They danced to the rhythmic beat of the music.

    PHRASES two, three, four, etc. beats to the bar The piece has four beats to the bar. | sb's heart misses/skips a beat (= sb feels very nervous) As I opened the letter, my heart missed a beat.

    2 of a police officer

    VERB + BEAT pound, walk We have two officers walking the beat after midnight.

    PREP. on the ~ officers on the beat

    Từ điển WordNet

      n.

    • a regular route for a sentry or policeman; round

      in the old days a policeman walked a beat and knew all his people by name

    • the rhythmic contraction and expansion of the arteries with each beat of the heart; pulse, pulsation, heartbeat

      he could feel the beat of her heart

    • the basic rhythmic unit in a piece of music; rhythm, musical rhythm

      the piece has a fast rhythm

      the conductor set the beat

    • a single pulsation of an oscillation produced by adding two waves of different frequencies; has a frequency equal to the difference between the two oscillations
    • a member of the beat generation; a nonconformist in dress and behavior; beatnik
    • the sound of stroke or blow

      he heard the beat of a drum

    • (prosody) the accent in a metrical foot of verse; meter, metre, measure, cadence
    • a regular rate of repetition

      the cox raised the beat

    • a stroke or blow

      the signal was two beats on the steam pipe

    • the act of beating to windward; sailing as close as possible to the direction from which the wind is blowing

      v.

    • come out better in a competition, race, or conflict; beat out, crush, shell, trounce, vanquish

      Agassi beat Becker in the tennis championship

      We beat the competition

      Harvard defeated Yale in the last football game

    • give a beating to; subject to a beating, either as a punishment or as an act of aggression; beat up, work over

      Thugs beat him up when he walked down the street late at night

      The teacher used to beat the students

    • hit repeatedly

      beat on the door

      beat the table with his shoe

    • move rhythmically; pound, thump

      Her heart was beating fast

    • shape by beating

      beat swords into ploughshares

    • make a rhythmic sound; drum, thrum

      Rain drummed against the windshield

      The drums beat all night

    • glare or strike with great intensity

      The sun was beating down on us

    • move with a thrashing motion; flap

      The bird flapped its wings

      The eagle beat its wings and soared high into the sky

    • sail with much tacking or with difficulty

      The boat beat in the strong wind

    • stir vigorously; scramble

      beat the egg whites

      beat the cream

    • strike (a part of one's own body) repeatedly, as in great emotion or in accompaniment to music

      beat one's breast

      beat one's foot rhythmically

    • be superior

      Reading beats watching television

      This sure beats work!

    • avoid paying; bunk

      beat the subway fare

    • make a sound like a clock or a timer; tick, ticktock, ticktack

      the clocks were ticking

      the grandfather clock beat midnight

    • move with a flapping motion; flap

      The bird's wings were flapping

    • indicate by beating, as with the fingers or drumsticks

      Beat the rhythm

    • move with or as if with a regular alternating motion; pulsate, quiver

      the city pulsated with music and excitement

    • make by pounding or trampling

      beat a path through the forest

    • produce a rhythm by striking repeatedly

      beat the drum

    • strike (water or bushes) repeatedly to rouse animals for hunting
    • beat through cleverness and wit; outwit, overreach, outsmart, outfox, circumvent

      I beat the traffic

      She outfoxed her competitors

    • be a mystery or bewildering to; perplex, vex, stick, get, puzzle, mystify, baffle, pose, bewilder, flummox, stupefy, nonplus, gravel, amaze, dumbfound

      This beats me!

      Got me--I don't know the answer!

      a vexing problem

      This question really stuck me

    • wear out completely; exhaust, wash up, tucker, tucker out

      This kind of work exhausts me

      I'm beat

      He was all washed up after the exam

      adj.

    • very tired; all in(p), beat(p), bushed(p), dead(p)

      was all in at the end of the day

      so beat I could flop down and go to sleep anywhere

      bushed after all that exercise

      I'm dead after that long trip

    English Slang Dictionary

    1. not cool; unpleasant or bad:"That party was kinda beat!" 2. phat, cool, bomb or great:"That board is beat"

    English Idioms Dictionary

    " exhausted; very tired (adj.)."

    English Synonym and Antonym Dictionary

    beats|beating|beatensyn.: bat blow clout crack defeat hit knock mix outdo stir strike surpass triumph win
  • Từ khóa » Từ Beat Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì