Beat Bằng Tiếng Việt - Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "beat" thành Tiếng Việt

đánh, đập, thắng là các bản dịch hàng đầu của "beat" thành Tiếng Việt.

beat adjective Verb verb noun ngữ pháp

A pulsation or throb. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • đánh

    verb

    to hit, to knock, to pound, to strike

    Parents who beat their children really make my blood boil.

    Cha mẹ mà đánh con cái làm tôi giận sôi máu.

    en.wiktionary.org
  • đập

    verb noun

    to hit, to knock, to pound, to strike

    I can beat you to death, or two, you can tell me where you put it.

    Tao có thể đập mày đến chết hoặc hai là mày nói tao chỗ cất nó.

    en.wiktionary.org
  • thắng

    verb noun

    to win against

    Con, look, this is the only way we can beat him.

    Anh Con, coi này, đây là cách duy nhất chúng ta có thể thắng hắn.

    en.wiktionary2016
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • nện
    • đánh đập
    • phách
    • đánh bại
    • đấm
    • vượt
    • dần
    • vỗ
    • nhịp đập
    • nẹt
    • đánh tơi
    • khua
    • phễn
    • choảng
    • quai
    • quỵ
    • cuộc săn đuổi
    • cái trội hơn hẳn
    • cái vượt hơn hẳn
    • khu vực săn đuổi
    • khu vực đi tuần
    • người thất nghiệp
    • nản chí
    • sự đi tuần
    • sự đập
    • thành hình
    • tiếng đập
    • nhịp
    • đả
    • tháng
    • khuấy
    • xao
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " beat " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Beat

One of the music genres that appears under Genre classification in Windows Media Player library. Based on ID3 standard tagging format for MP3 audio files. Winamp genre ID # 135.

+ Thêm bản dịch Thêm

"Beat" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt

Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho Beat trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.

Hình ảnh có "beat"

beat beat Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "beat" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Từ Beat Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì