This haemolymph circulates nutrients through the body and carries metabolic wastes to the malphighian tubes to be excreted. more_vert.
Xem chi tiết »
(như) inner tube, Ống túyt (dùng để đựng các thứ bột nhão.. sẵn sàng để dùng), ( the tube) (thông tục) mêtrô, xe điện ngầm (như) underground, subway, ...
Xem chi tiết »
Từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt chứa 17 phép dịch tube , phổ biến nhất là: ống, săm, tàu điện ngầm . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh của tube chứa ...
Xem chi tiết »
Tube là gì: / tju:b /, Danh từ: Ống (tự nhiên hoặc nhân tạo), săm, ruột (xe ô tô. ... ( (thường) số nhiều) ống, vòi (cơ quan có hình ống rỗng trong cơ thể). Thông dụng · Danh từ · Chuyên ngành · Kỹ thuật chung
Xem chi tiết »
Tiếng AnhSửa đổiCathode ray tubeDanh từSửa đổitubeỐng Cathode ray tube ống tia âm ... Tube nghĩa tiếng Việt là gì ... Nhưng:Go to bed có nghĩa là nằm .
Xem chi tiết »
tube. tube /tju:b/. danh từ. ống. steel tube: ống thép. săm (ô tô...) ((cũng) inner tube). tàu điện ngầm. rađiô ống điện tử.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Pháp Việt online. Nghĩa của từ 'tube' trong tiếng Việt. tube là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
tube ý nghĩa, định nghĩa, tube là gì: 1. a long cylinder made from plastic, metal, rubber, or glass, especially used for moving or…. Tìm hiểu thêm.
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tubes trong tiếng Anh. tubes có nghĩa là: tube /tju:b/* danh từ- ống=steel tube+ ống thép- săm (ô tô...) ((cũng) inner tube)- ...
Xem chi tiết »
Tube acoustique — ống âm thanh: Tube d'amortisseur — ống giảm xóc: Tube ... ngư lôi: Tube percé de trous — ống có đục lỗ: Tube de pompage — ống bơm: Tube ...
Xem chi tiết »
để dịch tiếp cho các ý còn lại thì khá ngượng nên mình dùng dạng liệt kê. là such as, thường thì mình dùng such as liệt kê >2 thôi, nhưng câu này 7 cái lận nên ...
Xem chi tiết »
7 TUBE NGHĨA LÀ GÌ mới nhất. tubes(phát âm có thể chưa chuẩn) ... Anh-ViệtThuật Ngữ Tiếng AnhViệt-ViệtThành Ngữ Việt ...
Xem chi tiết »
12 thg 9, 2021 · tube gđ /tyb/. Ống. Tube acoustique ống âm thanhTube damortisseur ống giảm xócTube daccouplement ống nốiTube à essai ống thử, ống nghiệmTube ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Tube Có Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề tube có nghĩa tiếng việt là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu