Tube - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Danh từ
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
    • 2.3 Danh từ
    • 2.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cathode ray tube

Danh từ

tube

  1. Ống Cathode ray tube — ống tia âm cực

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /tyb/

Danh từ

Số ít Số nhiều
tube/tyb/ tubes/tyb/

tube /tyb/

  1. Ống. Tube acoustique — ống âm thanh Tube d’amortisseur — ống giảm xóc Tube d’accouplement — ống nối Tube à essai — ống thử, ống nghiệm Tube d’échappement/tube d’évacuation — ống thải Tube capillaire — ống mao dẫn, mao quản Tube gastro-intestinal — ống dạ dày-ruột Tube conducteur — ống dẫn Tube de graissage — ống bôi trơn Tube sécheur rotatif — ống sấy quay Tube échauffeur — ống nung Tube isolant — ống cách điện Tube jaugeur — ống đong, ống lường Tube lance-torpilles — ống phóng ngư lôi Tube percé de trous — ống có đục lỗ Tube de pompage — ống bơm Tube télescopique — ống lồng Tube soudé — ống có mối hàn Tube soudé à rapprochement — ống hàn ghép Tube soudé à recouvrement — ống hàn phủ Tube sans soudure — ống không có mối hàn Tube scellé — ống hàn kín Tube serpentin — ống xoắn, ống ruột gà Tube radiogène — ống phát tia X Tube sondeur — ống thăm dò Tube à rayons cathodiques — ống tia âm cực Tube ultraviolet — ống phát tia tử ngoại Tube à vide — ống chân không Tube à deux foyers — ống hai tiêu điểm (máy chiếu tia X) Tube de pâte dentifrice — ống thuốc đánh răng Tube réfractaire — ống chịu lửa Tube récepteur d’images — ống thu hình Tube à combustion — ống đốt Tube desséchant — ống sấy khô Tubes d’une chaudière — ống nồi hơi Tube au néon — đèn ống neon Tube fluorescent — đèn ống huỳnh quang Tube digestif — (giải phẫu) ống tiêu hóa Tube séminal — (giải phẫu) ống tinh Tube pollinique — (thực vật học) ống phấn Tube criblé — (thực vật học) ống sàng Tube d’aspirine — ống atpirin
  2. (Thông tục) Điện thoại. Coup de tube — cú điện thoại
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Mũ (chỏm) ống.

Danh từ

Số ít Số nhiều
tube/tyb/ tubes/tyb/

tube /tyb/

  1. (Thân mật) Bài hát rất thành công, bài hát rất được hoan nghênh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “tube”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=tube&oldid=1935076” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục tube 50 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Tube Có Nghĩa Tiếng Việt Là Gì