Tube - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung ![](//upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/9/98/CRT_oscilloscope.png/220px-CRT_oscilloscope.png)
Cathode ray tube
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/9/98/CRT_oscilloscope.png/220px-CRT_oscilloscope.png)
Danh từ
[sửa]tube
- Ống Cathode ray tube — ống tia âm cực
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tyb/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
tube/tyb/ | tubes/tyb/ |
tube gđ /tyb/
- Ống. Tube acoustique — ống âm thanh Tube d’amortisseur — ống giảm xóc Tube d’accouplement — ống nối Tube à essai — ống thử, ống nghiệm Tube d’échappement/tube d’évacuation — ống thải Tube capillaire — ống mao dẫn, mao quản Tube gastro-intestinal — ống dạ dày-ruột Tube conducteur — ống dẫn Tube de graissage — ống bôi trơn Tube sécheur rotatif — ống sấy quay Tube échauffeur — ống nung Tube isolant — ống cách điện Tube jaugeur — ống đong, ống lường Tube lance-torpilles — ống phóng ngư lôi Tube percé de trous — ống có đục lỗ Tube de pompage — ống bơm Tube télescopique — ống lồng Tube soudé — ống có mối hàn Tube soudé à rapprochement — ống hàn ghép Tube soudé à recouvrement — ống hàn phủ Tube sans soudure — ống không có mối hàn Tube scellé — ống hàn kín Tube serpentin — ống xoắn, ống ruột gà Tube radiogène — ống phát tia X Tube sondeur — ống thăm dò Tube à rayons cathodiques — ống tia âm cực Tube ultraviolet — ống phát tia tử ngoại Tube à vide — ống chân không Tube à deux foyers — ống hai tiêu điểm (máy chiếu tia X) Tube de pâte dentifrice — ống thuốc đánh răng Tube réfractaire — ống chịu lửa Tube récepteur d’images — ống thu hình Tube à combustion — ống đốt Tube desséchant — ống sấy khô Tubes d’une chaudière — ống nồi hơi Tube au néon — đèn ống neon Tube fluorescent — đèn ống huỳnh quang Tube digestif — (giải phẫu) ống tiêu hóa Tube séminal — (giải phẫu) ống tinh Tube pollinique — (thực vật học) ống phấn Tube criblé — (thực vật học) ống sàng Tube d’aspirine — ống atpirin
- (Thông tục) Điện thoại. Coup de tube — cú điện thoại
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Mũ (chỏm) ống.
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
tube/tyb/ | tubes/tyb/ |
tube gđ /tyb/
- (Thân mật) Bài hát rất thành công, bài hát rất được hoan nghênh.
Tham khảo
[sửa]- "tube", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Tube Có Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
-
TUBE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Tube - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Tube Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Tube Là Gì, Nghĩa Của Từ Tube | Từ điển Anh - Việt
-
Tube Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
-
"tube" Là Gì? Nghĩa Của Từ Tube Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Từ điển Pháp Việt "tube" - Là Gì?
-
Ý Nghĩa Của Tube Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Tubes Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'tube' Trong Từ điển Lạc Việt - Cồ Việt
-
7 TUBE NGHĨA LÀ GÌ Mới Nhất 2023
-
Tube Nghĩa Tiếng Việt Là Gì | HoiCay - Top Trend News