Từ điển Pháp Việt "tube" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Pháp Việt"tube" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

tube

tube
  • danh từ giống đực
    • ống
      • Tube acoustique: ống âm thanh
      • Tube d'amortisseur: ống giảm xóc
      • Tube d'accouplement: ống nối
      • Tube à essai: ống thử, ống nghiệm
      • Tube d'échappement/tube d'évacuation: ống thải
      • Tube capillaire: ống mao dẫn, mao quản
      • Tube gastro-intestinal: ống dạ dày-ruột
      • Tube conducteur: ống dẫn
      • Tube de graissage: ống bôi trơn
      • Tube sécheur rotatif: ống sấy quay
      • Tube échauffeur: ống nung
      • Tube isolant: ống cách điện
      • Tube jaugeur: ống đong, ống lường
      • Tube lance-torpilles: ống phóng ngư lôi
      • Tube percé de trous: ống có đục lỗ
      • Tube de pompage: ống bơm
      • Tube télescopique: ống lồng
      • Tube soudé: ống có mối hàn
      • Tube soudé à rapprochement: ống hàn ghép
      • Tube soudé à recouvrement: ống hàn phủ
      • Tube sans soudure: ống không có mối hàn
      • Tube scellé: ống hàn kín
      • Tube serpentin: ống xoắn, ống ruột gà
      • Tube radiogène: ống phát tia X
      • Tube sondeur: ống thăm dò
      • Tube à rayons cathodiques: ống tia âm cực
      • Tube ultraviolet: ống phát tia tử ngoại
      • Tube à vide: ống chân không
      • Tube à deux foyers: ống hai tiêu điểm (máy chiếu tia X)
      • Tube de pâte dentifrice: ống thuốc đánh răng
      • Tube réfractaire: ống chịu lửa
      • Tube récepteur d'images: ống thu hình
      • Tube à combustion: ống đốt
      • Tube desséchant: ống sấy khô
      • Tubes d'une chaudière: ống nồi hơi
      • Tube au néon: đèn ống neon
      • Tube fluorescent: đèn ống huỳnh quang
      • Tube digestif: (giải phẫu) ống tiêu hóa
      • Tube séminal: (giải phẫu) ống tinh
      • Tube pollinique: (thực vật học) ống phấn
      • Tube criblé: (thực vật học) ống sàng
      • Tube d'aspirine: ống atpirin
    • (thông tục) điện thoại
      • Coup de tube: cú điện thoại
    • (từ cũ, nghĩa cũ) mũ (chỏm) ống
    • danh từ giống đực
      • (thân mật) bài hát rất thành công, bài hát rất được hoan nghênh
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    tube

    tubesn. m.Conduit, tuyau de plomb, de verre, de fer, etc., par où les gaz ou les liquides peuvent circuler. Le tube de verre d’un baromètre, d’un thermomètre. Tube capillaire. Tube acoustique. En termes d’Anatomie, Tube digestif, Ensemble des canaux de l’appareil digestif.TUBE se dit, en termes de Botanique, de la Partie inférieure d’un calice, d’une corolle monopétale. Tube d’un calice, d’une corolle.Il se dit aussi des Petits tuyaux parallèles qui garnissent la surface inférieure du chapeau de certains champignons.

    Từ khóa » Tube Có Nghĩa Tiếng Việt Là Gì