Tube Bằng Tiếng Việt - Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "tube" thành Tiếng Việt

ống, săm, tàu điện ngầm là các bản dịch hàng đầu của "tube" thành Tiếng Việt.

tube verb noun ngữ pháp

Anything that is hollow and cylindrical in shape. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • ống

    noun

    a pipe

    This method uses a thin , flexible tube called a catheter .

    Phương pháp này sử dụng một ống mỏng , mềm dẻo gọi là ống thông .

    en.wiktionary.org
  • săm

    noun GlosbeMT_RnD
  • tàu điện ngầm

    We'll take the tube instead.

    Chúng ta sẽ đi tàu điện ngầm vậy.

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • cần
    • gò thành ống
    • gắn ống
    • rađiô ống điện tử
    • xe điện ngầm
    • đặt ống
    • ruột
    • tuýp
    • tuýp thuốc
    • lon
    • vòi
    • lọ
    • lon thiếc
    • mê-tơ-rô
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " tube " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Tube proper

(informal) The London Underground [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

"Tube" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt

Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho Tube trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.

Hình ảnh có "tube"

tube tube tube tube tube tube tube tube tube Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "tube" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Tube Có Nghĩa Tiếng Việt Là Gì