Từ điển Tiếng Việt "bé Bỏng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"bé bỏng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bé bỏng

nt. Bé và non yếu. Bàn tay bé bỏng. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

bé bỏng

bé bỏng
  • adj
    • Little and tender
      • còn bé bỏng thế kia mà đã phải xa mẹ: so little and tender and already separated from its mother
      • bàn tay bé bỏng: a little hand, a tiny hand

Từ khóa » Từ Bé Bỏng Nghĩa Là Gì