Từ điển Tiếng Việt "bịn Rịn" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"bịn rịn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bịn rịn

- tt. Dùng dằng, lưu luyến, không dứt ra được vì nặng tình, nặng nghĩa giữa kẻ ở người đi: phút chia tay bịn rịn Cũng đừng bịn rịn lôi thôi, Mẹ con sớm liệu về nơi quê nhà (Nhị độ mai).

nt. Quấn quít, khó dứt đi. Bịn rịn vợ con. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

bịn rịn

bịn rịn
  • verb
    • To be loath to part with
      • bịn rịn vợ con: to be loath to part with one's family
      • hai người bịn rịn, không nỡ rời nhau: the two were loath to part with each other

Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Bịn Rịn