Từ điển Tiếng Việt "bổ Chính" - Là Gì? - Vtudien

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"bổ chính" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bổ chính

hđg. Thêm và sửa lại cho đúng. Kỳ in lần thứ hai, sách này đã được bổ chính. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

bổ chính

bổ chính
  • verb
    • To revise
      • lần in có bổ chính: a revised edition
compensate
compensator
  • bộ phận bổ chính: compensator
  • máy bổ chính: compensator
  • máy bổ chính Babinet: Babinet compensator
  • thiết bị bổ chính: compensator
  • compensatory
    equalizer
  • bộ bổ chính: equalizer
  • cái lọc bổ chính
    compensating filter
    đèn bổ chính
    amperite tube
    đèn bổ chính
    main tube
    đèn bổ chính điện thế
    ballast tube
    đi-na-mô bổ chính
    balancing dynamo
    di-na-mô bổ chính
    balancing dynamo
    lò xo bổ chính
    compensator-spring
    lò xo bổ chính
    secondary spring
    lò xo bổ chính
    spring, secondary
    máy bổ chính
    balancer
    miệng bổ chính
    compensating nozzle
    miệng tia bổ chính
    compensating nozzle
    miền bổ chính
    zone of compensation
    mức bổ chính
    compensation level
    nam châm bổ chính
    compensating magnet
    sai số bổ chính
    compensating error
    số bổ chính
    correction
    sự bổ chính
    balancing
    sự bổ chính
    compensation

    Từ khóa » Bồ Chính Nghĩa Là Gì