Từ điển Tiếng Việt "bỡ Ngỡ" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"bỡ ngỡ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
bỡ ngỡ
- tt. Ngỡ ngàng, lúng túng, vì còn lạ, chưa quen, chưa có kinh nghiệm: bỡ ngỡ trước cuộc sống mới lạ bỡ ngỡ như chim chích vào rừng (tng.).
nt. Ngơ ngác. Bỡ ngỡ như rợ về đồng bằng (t.ng).xem thêm: bỡ ngỡ, ngơ ngác
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhbỡ ngỡ
bỡ ngỡ- verb
- to feel strange; to surprise
Từ khóa » Bỡ Ngỡ Như
-
Giải Cùng Em Học Tiếng Việt Lớp 2 Tuần 22 - Tiết 1
-
Đề Kiểm Tra Từ Và Câu Lớp 2 Nâng Cao - Tuần 22
-
[PDF] Tiếng Việt Lớp 2 I.Trắc Nghiệm Câu 1: Chọn Tên Loài Vật Thích Hợp điền
-
Tải Bài Tập Nâng Cao Tiếng Việt 2 - Tuần 22: Luyện Từ Và Câu - 123doc
-
Bài Tập Nâng Cao Tiếng Việt 2 – Tuần 22: Phần Luyện Từ Và Câu
-
Giải Cùng Em Học Tiếng Việt Lớp 2 Tập 2 - Trang 15, 16, 17 - Tuần 22 ...
-
Từ Bỡ Ngỡ Như Chim Chích Vào Rừng Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Bỡ Ngỡ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Bỡ Ngỡ Như Chim Chích Vào Rừng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Bỡ Ngỡ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Luyện Tiếng Việt 2 - Diễn đàn Giáo Dục Tiểu Học Hà Tĩnh
-
'bỡ Ngỡ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Bỡ Ngỡ Như Lần đầu Làm "chuyện ấy".
-
Bỡ Ngỡ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể