Từ điển Tiếng Việt "bốc Dỡ"
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"bốc dỡ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm bốc dỡ
nđg. Bốc và dỡ để đem ra nơi khác. Công nhân bốc dỡ.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh bốc dỡ
bốc dỡ- To load and unload
- bốc dỡ hàng hoá bằng cơ giới: to load and unload with mechanized means
- công nhân đội bốc dỡ: workers of the stevedores' group
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Sự Bốc Dỡ Tiếng Anh Là Gì
-
Bốc Dỡ Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
Sự Bốc Dỡ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Bốc Dỡ Hàng Hóa Tiếng Anh Là Gì?
-
BỐC DỠ HÀNG HÓA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bốc Dỡ Hàng Hóa Tiếng Anh Là Gì? - .vn
-
15 Thuật Ngữ Tiếng Anh Thường Dùng Trong Xuất Nhập Khẩu - VILAS
-
Các Thuật Ngữ Tiếng Anh Dùng Trong Hợp đồng Vận Tải Biển - Mr Hà Lê
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Xuất Nhập Khẩu
-
Thuật Ngữ Trong Logistics Và Vận Tải Quốc Tế - Xuất Nhập Khẩu Lê Ánh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Xuất Nhập Khẩu - Eimskip