Từ điển Tiếng Việt "bội Thu" - Là Gì? - Vtudien
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"bội thu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm bội thu
hđg. Thu gấp bội. Bội thu thuế khóa.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh bội thu
bội thu- Yield more than usual
- khoai, lúa đều bội thu: the yield of sweet potato and rice was greater than usual
- một vụ mùa bội thu: a main crop more abundant than usual
- số bội thu về tăng năng suất: the surplus due to better productivity
| Lĩnh vực: toán & tin |
|
|
Từ khóa » Bội Thu Nghĩa Là Gì
-
Từ Điển - Từ Bội Thu Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nghĩa Của Từ Bội Thu - Từ điển Việt
-
Bội Thu Nghĩa Là Gì?
-
'bội Thu' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
"bội Thu" Là Gì? Nghĩa Của Từ Bội Thu Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Bội Thu - Từ đồng Nghĩa, Phản Nghiả, Ví Dụ Sử Dụng | HTML Translate
-
Mùa Màng Bội Thu Nghĩa Là Gì?
-
Từ Bội Thu Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bội Thu' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Mùa Màng Bội Thu Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Bội Thụ Tinh Trong Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
-
Ngân Sách Bội Thu - Một điểm Nhấn - Báo điện Tử Chính Phủ
-
Tìm Hiểu Về Ngân Sách Nhà Nước - Sở Tài Chính
-
Ý Nghĩa Tên Bội Thu Nhiên - Tên Con
-
Hoàng Su Phì 4 Yếu Tố Làm Nên Vụ Mùa Bội Thu - Báo Hà Giang
-
Vụ Mùa Bội Thu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky