Từ điển Tiếng Việt "bu" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"bu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bu

nId. 1. Lồng chụp đan bằng tre nứa để nhốt gà vịt: Bu gà, bu vịt. 2. Mẹ: Chớ có khuyên xằng, chết bỏ bu (T. T. Xương). IIđg. Bay chung quanh. Kiến đậu, ruồi bu. Tụ lại, vây quanh: Thiên hạ bu lại xem.

xem thêm: me, má, mạ, bu, bủ, bầm, u

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

bu

bu
  • noun
    • Mama
    • Bamboo cage (for fowls)
      • bu gà: a chicken cage, a cage of chickens
Lĩnh vực: xây dựng
enormous
huge

Từ khóa » Bu Là Ai