Từ điển Tiếng Việt "bu" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"bu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm bu
nId. 1. Lồng chụp đan bằng tre nứa để nhốt gà vịt: Bu gà, bu vịt. 2. Mẹ: Chớ có khuyên xằng, chết bỏ bu (T. T. Xương). IIđg. Bay chung quanh. Kiến đậu, ruồi bu. Tụ lại, vây quanh: Thiên hạ bu lại xem.xem thêm: me, má, mạ, bu, bủ, bầm, u
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh bu
bu- noun
- Mama
- Bamboo cage (for fowls)
- bu gà: a chicken cage, a cage of chickens
| Lĩnh vực: xây dựng |
Từ khóa » Bu Là Ai
-
Bu - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bu Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Bu Là Gì, Nghĩa Của Từ Bu | Từ điển Việt
-
BU Là Gì? -định Nghĩa BU | Viết Tắt Finder
-
BU Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nghĩa Của Từ Bu - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Bu Là Gì - Nghĩa Của Từ Bù
-
Bu Là Viết Tắt Của Từ Gì - Bu Định Nghĩa: Đơn Vị Kinh Doanh
-
Bu Có Nghĩa Là Gì
-
Bu Là Viết Tắt Của Từ Gì
-
Bu Là Gì
-
Ai Là Triệu Phú: 74% Khán Giả Không Biết Bu Là Mẹ - VTC News
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Bứ Là Gì