Từ điển Tiếng Việt "cạ" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"cạ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

cạ

- 1 dt. Phu bài gồm ba con bài đánh chắn cùng loại gồm hàng văn, hàng sách hàng vạn: Năm chắn ba cạ.

- 2 đgt. Cọ vào: Con trâu cạ lưng vào đống rơm.

nđg. Áp vào và chuyển động sát một vật cứng. Trâu cạ sừng vào thân cây. Cũng nói Cọ. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

cạ

cạ
  • verb
    • To rub

Từ khóa » Ca Nghĩa Là Gì