Từ điển Tiếng Việt "chấn động" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"chấn động" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

chấn động

- đgt. 1. Rung động mạnh, làm lay động nghiêng ngả các vật xung quanh: Bom nổ chấn động một vùng. 2. Vang dội, làm kinh ngạc và náo động lên: Chiến thắng chấn động địa cầu.

hdg. Rung động mạnh, làm vang động: Tin tức chấn động cả thế giới. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

chấn động

chấn động
  • verb
    • To produce a stir
chatter
impact
oscillatory
  • dao động, chấn động: oscillatory
  • quake
    vibrating
  • độ bền chấn động: vibrating resistance
  • sự chấn động: vibrating
  • vibratory
  • liệu pháp chấn động: vibratory therapeutics
  • tải trọng chấn động: vibratory load
  • vibro-
    bảng điều khiển chấn động dạng kẹp
    sandwiched vibration control panel
    bền chấn động
    shock proof
    biên độ của chấn động
    amplitude of vibration
    bộ cấp điện dùng máy chấn động
    vibrator power supply units
    bộ cấp điện dung máy chấn động
    vibrator power supply units
    bộ chấn động
    vibrator
    bộ chấn động hình cầu
    bullet-nosed vibrator
    bộ giảm chấn động
    dash pot
    bộ giảm chấn động xoắn
    torsional vibration damper (vibration damper)
    bộ lọc chấn động
    seismic filter
    chấn động bên trong
    internal vibration
    chấn động cấp hai
    vibration of the second order
    chấn động chính
    principal shock
    chấn động chủ yếu
    principal shock
    chấn động cơ, chứng giật cơ
    myoseszm
    chấn động của thùng xe
    body oscillation
    chấn động đáp lại
    sympathetic vibration
    chấn động điện
    commotion
    chấn động kế
    vibration meter
    chấn động kế
    vibrometer
    chấn động nền
    PGA-Peak ground acceleration
    chấn động ngẫu nhiên
    random vibration
    chấn động ngoài
    external vibrator
    chấn động nhân tạo
    man-made earth tremor
    chấn động nhẹ
    subsultus
    chấn động nổi
    bouncing
    chấn động toàn vật
    whole-body vibration
    chịu chấn động
    shock protection
    chịu được chấn động
    shock proof
    chống chấn động
    antiseismic

    Từ khóa » Chấn đồng Nghĩa Là Gì