Từ điển Tiếng Việt "chặng" - Là Gì? - Vtudien
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"chặng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm chặng
- d. Đoạn được chia ra trên con đường dài để tiện bố trí chỗ nghỉ ngơi. Đi một chặng đường. Bố trí nhiều chặng nghỉ. Cuộc đua xe được chia thành nhiều chặng.
nd. 1. Khoảng, đoạn: Chặng đường. 2. Dãy. Mấy chặng núi.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh chặng
chặng- noun
- Stage, halt; hop (đường bay)
- con đường chia thành mấy chặng: the route was divided into several stages
- bố trí nhiều chặng nghỉ trên đường hành quân: to set up many halts on the march
- chặng ăn: an eating stage
- chặng ngủ: a sleeping stage
- bay từ Hà Nội đến Berlin qua ba chặng: to fly from Hanoi to Berlin in three hops
- Stage, halt; hop (đường bay)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Chặng Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Chặng - Từ điển Việt
-
Chặng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Chặng Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Chặng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Chặng Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
'chặng' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Từ Điển - Từ Chặng đường Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Chặng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Last Mile Delivery - Giao Hàng Chặng Cuối [Infographic] - VILAS
-
Hành Trang Cho Chặng đường Mới Của đất Nước - Tạp Chí Tuyên Giáo
-
Chặng đường Phía Trước... | UNICEF Việt Nam
-
Công Nghiệp Hóa ở Việt Nam Và Quá Trình Phát Triển Kinh Tế Xã Hội
-
Via Dolorosa – Wikipedia Tiếng Việt