Từ điển Tiếng Việt "chão" - Là Gì? - Vtudien

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"chão" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

chão

- dt. Dây thừng to, dài: dai như chão (tng.) bện chão chão sợi đay.

nd. Thứ dây thừng to. Dai như chão.

xem thêm: dây, thừng, chạc, chão

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

chão

chão
  • noun
    • Rope
      • đánh chão: to plait a rope
      • dai như chão rách, dai như giẻ rách: lengthy, dull as ditch water
cordless telephone
rigging screw
rope
  • cái kẹp chão: rope clamp
  • chão Manila: Manila rope
  • chão cáp không bện: nonstranded rope
  • chão đầu mối: button rope
  • chão đỡ: supporting rope
  • chão được sơn hắc ín: tarred rope
  • chão gai thua sizan: sisal rope
  • chão mang tải: carrying rope
  • chão mang tải: carrier rope
  • chão phao: buoy rope
  • dây chão: rope block
  • dây chão: rope
  • dây chão bện: manila rope
  • dây chão nối: spliced rope
  • giá chão: rope holder
  • sự dây chão: rope marking
  • thừng chão: rope
  • turnbuckle
    chão từ (tính)
    magnetic gasket
    dây chão
    cable
    dây chão
    cable sling
    dây chão
    sling line
    dây chão
    snubbing line
    dây chão
    wire reinforcement
    quãng chão
    throw a line
    sợi chão
    cordage fibre
    sự neo buộc bằng dây chão
    anchoring by wire ropes
    thu chão
    heave in
    thứng chão tàu thuyền
    boat sling
    thừng chão
    cordage
    thừng chão đàn hồi
    sandow
    tackle

    Từ khóa » Chão Rách Là Gì