Từ điển Tiếng Việt "chão" - Là Gì? - Vtudien
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"chão" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
chão
- dt. Dây thừng to, dài: dai như chão (tng.) bện chão chão sợi đay.
nd. Thứ dây thừng to. Dai như chão.xem thêm: dây, thừng, chạc, chão
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhchão
chão- noun
- Rope
- đánh chão: to plait a rope
- dai như chão rách, dai như giẻ rách: lengthy, dull as ditch water
- Rope
cordless telephone |
rigging screw |
rope |
turnbuckle |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
tackle |
Từ khóa » Chão Rách Là Gì
-
'dai Như Chão Rách' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Dai Như Chão - Từ điển Thành Ngữ Việt Nam - Rộng Mở Tâm Hồn
-
Từ Điển - Từ Dai Như Chão Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Chão Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Dai Như Chão Rách Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Chão - Wiktionary Tiếng Việt
-
Top 14 Gấp Chão Là Gì
-
Dai Như Chão Là Gì? - Từ điển Thành Ngữ Tiếng Việt
-
Dây Thừng đỏ Nhựa
-
Việt Tân”, Vì Sao? Đó Là Bởi Vì Bọn Họ đang Thực Hiện Triệt để Các Kỹ ...