Từ điển Tiếng Việt "chấu" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"chấu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

chấu

nd. 1. Châu chấu (nói tắt). Chấu đá xe. 2. Chân chấu (nói tắt). Lưỡi liềm đã mòn hết chấu. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

chấu

chấu
  • noun
    • như châu chấu
      • buồn như chấu cắn: gloomily sad
die
pin
cầu chì hình châu chấu
grasshopper fuse
chấu bugi
spark points
chấu cắm thạch anh
quartz crystal holder
chấu điện
terminal stud
chấu lấy điện
socket plug
công tắc 4 chấu
switch, four way
điện cực 3 chấu (bougie)
triangular earth electrode
hai chấu
bipod
mâm cặp 3 chấu (mâm cặp 3 chấu tự định tâm)
three-jaw chuck
mâm cặp đồng tâm ba chấu
triple jaw concentric chuck
mâm cặp đồng tâm ba chấu
triple jaw concentric gripping chuck
sự đóng chấu bougie
carbon fouling

Từ khóa » Từ Chấu