Từ điển Tiếng Việt "chấu" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"chấu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm chấu
nd. 1. Châu chấu (nói tắt). Chấu đá xe. 2. Chân chấu (nói tắt). Lưỡi liềm đã mòn hết chấu.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh chấu
chấu- noun
- như châu chấu
- buồn như chấu cắn: gloomily sad
- như châu chấu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Từ Chấu
-
Nghĩa Của Từ Chấu - Từ điển Việt
-
Từ Chấu Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Chấu Là Gì, Nghĩa Của Từ Chấu | Từ điển Việt
-
Vị Thuốc Từ Châu Chấu | BvNTP - Bệnh Viện Nguyễn Tri Phương
-
Chấu Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Từ Châu – Wikipedia Tiếng Việt
-
'chấu': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
'châu Chấu': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Lắt Léo Chữ Nghĩa: Nói Thêm Về 'chấu' Và 'dính Chấu' - Báo Thanh Niên
-
10 Khách Sạn Tốt Nhất ở Từ Châu, Trung Quốc (Giá Từ VND 584.013)