Từ điển Tiếng Việt "chễm Chệ" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"chễm chệ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

chễm chệ

- đgt, trgt. Như Chềm chễm: Một mình quan phụ mẫu uy nghi chễm chệ ngồi (Phạm Duy Tốn), Chễm chệ như rể bà goá (tng).

nt. Nghiêm trang, oai vệ. Ngồi chễm chệ ngay giữa phòng. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

chễm chệ

chễm chệ
  • adj
    • Imposing
      • ngồi xếp bằng chễm chệ giữa giừơng: to sit cross-legged imposingly in the middle of the bed

Từ khóa » Giải Thích Từ Chễm Chệ