Từ điển Tiếng Việt "chẽn" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"chẽn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

chẽn

- 1 tt. Nói quần áo ngắn và hẹp: áo này chẽn quá.

- 2 tt. Ngượng ngùng; Xấu hổ: Cô dâu mới về nhà chồng, còn chẽn.

nt. Ngắn và không rộng, nói về quần áo. Áo chẽn.

xem thêm: chật, hẹp, chật chội, chật hẹp, chẽn, thắt

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

chẽn

chẽn
  • adj
    • (nói về quần áo) Short and closefitting
      • áo chẽn: a short and closefitting jacket

Từ khóa » Chẽn Là