Từ điển Tiếng Việt "chiến Lược" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"chiến lược" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm chiến lược
- I d. 1 cn. chiến lược quân sự. Phương châm và biện pháp quân sự có tính chất toàn cục, được vận dụng trong suốt cuộc chiến tranh nhằm thực hiện mục đích quân sự, chính trị, kinh tế nhất định. Chiến lược của chiến tranh nhân dân. Chiến lược đánh lâu dài. 2 cn. chiến lược quân sự. Bộ phận chủ đạo của nghệ thuật quân sự, nghiên cứu quy luật, phương pháp chuẩn bị và tiến hành các hoạt động quân sự có tính chất toàn cục trong chiến tranh và trong khởi nghĩa. Một thiên tài về chiến lược quân sự. 3 Phương châm và kế hoạch có tính chất toàn cục, xác định mục tiêu chủ yếu và sự sắp xếp lực lượng trong suốt cả một thời kì của cuộc đấu tranh xã hội - chính trị. Chiến lược cách mạng.
- II t. Thuộc về , phục vụ cho chiến lược hoặc dùng riêng cho chiến tranh. Cuộc phản công chiến lược. Vị trí chiến lược. Hàng chiến lược*. Một vấn đề có tầm quan trọng chiến lược.
hId. 1. Phương châm và biện pháp chiến đấu. Giỏi về chiến lược. Chiến lược Cách mạng. 2. Mưu lược để thắng một cuộc tranh đua: Đội bóng nước bạn đã dùng một chiến lược rất mới để làm bàn. IIt. Thuộc về chiến lược, phục vụ chiến lược hoặc chỉ dùng cho chiến tranh. Vị trí chiến lược. Mặt hàng chiến lược.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh chiến lược
chiến lược- noun
- Strategy
- chiến lược đánh lâu dài: the strategy of protrated fighting
- Nguyễn Huệ là một thiên tài về chiến lược quân sự: Nguyen Hue was a strategist of genius
- Strategy
- adj
- Strategic, strategical
- ấp chiến lược: a strategic hamlet
- cuộc phản công chiến lược: a strategical counter-offensive
- Strategic, strategical
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Từ điển Tiếng Việt Chiến Lược Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Chiến Lược - Từ điển Việt
-
'chiến Lược' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Từ Chiến Lược Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Chiến Lược Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Chiến Lược – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ “STRATEGY” đâu Chỉ Có Nghĩa “CHIẾN LƯỢC” - Đại Học Đại Nam
-
Tìm Hiểu Về Chiến Lược, Hoạch định Chiến Lược - Ngân Hàng Nhà Nước
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'chiến Lược' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Xổ Số Miền Trung Ngày 21 Tháng 10
-
Internet Với Việc Quảng Bá Hoạt động Thư Viện - Thông Tin
-
Chiến Lược - Wiktionary Tiếng Việt
-
[PDF] đánh Giá Việc Sử Dụng Chiến Lược Ghi Nhớ đê Học Tiếng Anh Tại ...