Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
"Người dân của một nhà nước dân chủ, có chủ quyền. Nhà nước xác định một người cụ thể là công dân là xác định sự phụ thuộc về mặt pháp lý của người đó đối với ...
Xem chi tiết »
Danh từSửa đổi. công dân. Người dân, trong quan hệ về mặt quyền lợi và nghĩa vụ với nhà nước. Công dân có quyền bầu cử. Nghĩa vụ của công dân.
Xem chi tiết »
Người dân có quyền lợi và nghĩa vụ của một nước: Mọi công dân có quyền bầu cử o phạm tội, bị tước quyền công dân. Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,0 (86) 15 thg 5, 2022 · Công dân là cá nhân, con người cụ thể, có năng lực pháp lí và năng lực hành vi, có các quyền và nghĩa vụ theo các quy định pháp luật của một ... Khái niệm công dân có ý nghĩa... · Quy chế pháp lý hành chính...
Xem chi tiết »
công dân. Nguoi dan cua 1 nuoc,co quyen loiva nghia vu voi dat nuoc. Ẩn danh - Ngày 05 tháng ... Bị thiếu: tiếng | Phải bao gồm: tiếng
Xem chi tiết »
công dân trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa từ công dân trong văn hóa Việt Nam. Hiểu thêm từ ngữ Việt Nam ta.
Xem chi tiết »
Công dân là một từ ngữ trong Từ điển Luật Học. Cùng xem giải thích từ ngữ ... Trong đó có cả tiếng Việt và các thuật ngữ tiếng Việt như Từ điển Luật Học.
Xem chi tiết »
Công dân là gì: Danh từ người dân, về mặt có quyền lợi và nghĩa vụ với nhà nước làm tròn nghĩa vụ công dân tước quyền công dân.
Xem chi tiết »
Từ điển tiếng Việt còn gọi là Từ điển Hoàng Phê là công trình từ điển tiếng Việt của Viện Ngôn ngữ học, cơ quan nghiên cứu ngôn ngữ hàng đầu của Việt Nam, ...
Xem chi tiết »
Bộ luật dân sự năm 2015 quy định danh dự, nhân phẩm, uy tín của cá nhân là bất khả xâm phạm và được pháp luật bảo vệ. 1. Cá nhân có quyền yêu cầu. Tòa án bác bỏ ...
Xem chi tiết »
civil ý nghĩa, định nghĩa, civil là gì: 1. not military or religious, or relating to ... Từ điển từ đồng nghĩa: các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, và các ví dụ.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ quyền công dân trong Từ điển Tiếng Việt quyền công dân [quyền công dân] civil liberties; civil rights; citizen rights Họ có bị tước quyền công ...
Xem chi tiết »
(LLCT) - An ninh con người (human security) là khái niệm xuất hiện trong giai đoạn có nhiều biến cố lớn của thế giới, Liên bang Xô viết sụp đổ, Chiến tranh lạnh ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Từ điển Tiếng Việt Công Dân Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ điển tiếng việt công dân là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu