Từ điển Tiếng Việt "cũi" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"cũi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

cũi

- dt. 1. Chuồng bằng tre, bằng gỗ hay bằng sắt, có song chắn để nhốt giống thú: Cũi chó; Cũi hổ; Tháo cũi sổ lồng (tng) 2. Khung sắt nhốt người có tội trong thời phong kiến: Thời đó, chống lại vua quan thì phải nhốt vào cũi trước khi bị chém. // đgt. Nhốt con vật vào cũi: Cũi con chó lại.

x. Chồng cũi.

nd. 1. Đồ dùng để nhốt thú, bốn mặt có song chắn. Cho lợn vào cũi. Tháo cũi sổ lồng. 2. Đồ dùng có song chắn bốn bên để xếp chén bát hay cất thức ăn. Cũi bát, Cũi chén. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

cũi

cũi
  • noun
    • Kennel; cage
      • cũi chó: Dog-kennel
    • Topless cage
crib
  • cấu kiện cũi: crib member
  • cũi chèn (đầy) đá: rock-filled crib
  • cũi gỗ: timber crib
  • cũi gỗ: crib
  • cũi gỗ đầy đá: rock-filled crib
  • cũi gỗ kiểu Mỹ: American-type crib
  • cũi lợn: crib
  • cũi lồng: crib
  • cũi tà vẹt: tie crib
  • cũi thép: steel crib
  • đai kiểu cũi: crib cofferdam
  • kết cấu dạng cũi: crib structures
  • kè kiểu cũi: crib cofferdam
  • móng dạng cũi: crib foundation
  • móng dạng cũi: crib pier base
  • mỏ hàn cũi: crib groyne
  • mố cầu (dạng) cũi: crib pier
  • trụ cầu (dạng) cũi: crib pier
  • tường (chắn) giàn cũi: crib wall
  • chuồng lợn nuôi cũi
    cage-type pigsty
    cũi gỗ
    cribwork
    cũi gỗ
    log house
    cũi gỗ trong đổ đá
    hardwood pack
    cũi lợn
    cribwork
    đập cũi
    crab dam
    đập cũi gỗ
    timber crip dam
    đập cũi lợn
    pigstying piezometry
    giàn giáo cũi
    birdcage scaffold
    giếng thùng cũi
    cage shaft
    kết cấu dạng cũi
    cribwork
    lưới cũi chắn rác
    cage trash rack
    lưới cũi chắn rác
    curved trashrack
    móng cọc dạng cũi
    pile-and-cribwork foundation
    móng cũi trong đổ đá
    foundation by timber casing for stone filling

    Từ khóa » Từ Cũi Nghĩa Là Gì