Từ điển Tiếng Việt "củi" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"củi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm củi
- dt. Những thứ dùng làm chất đốt lấy từ cây cỏ nói chung: bổ củi nhặt lá khô làm củi đun đi củi (đi kiếm củi).
nd. Tiếng gọi chung tre gỗ dùng đun, đốt. Củi mục khó đun, chổi cùn khó quét (t.ng). Củi quế gạo châu: củi đắt như quế và gạo đắt như ngọc, chỉ sự sống mắc mỏ.là những cây gỗ chết khô, cây đổ gãy, cây sâu bệnh, cành, ngọn không thể tận dụng làm gỗ mà hộ gia đình được thu hái làm củi đun
Nguồn: 80/2003/TTLT-BNN-BTC
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh củi
củi- noun
- Wood; fire wood
- củi quế gạo châu
- (fig) High prices
- Wood; fire wood
Từ khóa » Củi đi Với Từ Gì
-
Từ Củi Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Đặt Câu Với Từ "củi"
-
'củi' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Củi - Wiktionary Tiếng Việt
-
Củi Nghĩa Là Gì? - Từ-điể - MarvelVietnam
-
Củi Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Củi Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Củi – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ đi Củi Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
[ĐÚNG] Đẽ Củi Là Gì – Nghe Hơi Lạ Vậy Nó Có Nghĩa Gì - Top Tài Liệu
-
'đi Củi' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Oanhthai
-
Đẽ Củi Là Gì? Đẽ đàng Là Gì? Ý Nghĩa Và Nguồn Gốc Của đẽ Củi, đẽ đàng
-
Người Nông Dân Phú Yên Làm Giàu Từ Củi Trấu