
Từ điển Tiếng Việt"cuốn"
là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt

Tìm
cuốn
- 1 dt. 1. Quyển sách; Quyển sổ: Cuốn tiểu thuyết 2. Từng đơn vị tác phẩm in ra: Từ điển in một vạn cuốn 3. Cây hàng quấn quanh một cái trục: Gấm trâm cuốn, bạc nghìn cân, tạ lòng dễ xứng, báo ân gọi là (K).
- 2 dt. Món ăn gồm bún, thịt lợn, tôm, bỗng rượu cuộn lại trong một lá rau diếp: Chủ nhật mời bạn đến ăn cuốn.
- 3 đgt. Làm gọn lại bằng cách cuộn tròn: Cuốn chiếu; Cuốn mành mành; Cuốn buồm lên.
- 4 đgt. Lôi kéo đi nhanh và mạnh: Gió lạnh cuốn nhanh những đám mây xám (NgĐThi).
- 5 đgt. Thu hút vào: Bài nói chuyện đã cuốn được tâm trí người nghe.
- 6 tt, trgt. Có hình cung vòng tròn ở phía trên: Cửa cuốn; Xây cuốn cửa tò vò.
nIđg. 1.Thu gom vật có hình tấm bằng cách lăn nó trên bản thân nó. Cuốn chiếc chiếu lại. Cuốn rèm lên. 2. Mang theo trên đà chuyển động mạnh và nhanh. Bị nước lũ cuốn đi. Mái nhà bị gió cuốn. IId.1. Vật mỏng, dài, cuốn tròn lại. Cuốn giấy. 2. Sách vở đóng thành tập, từng đơn vị tác phẩm văn học, tác phẩm điện ảnh. Tác phẩm in ra một lần chỉ một ngàn cuốn. Cuốn phim truyện.xem thêm: cuốn, cuộn, quấn

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
cuốn
cuốn- verb
- to roll; to roll up; to sweep; to coil; to wrap
- cần bị nước cuốn đi: the bridge was swept away by the water
arc |
arch |
| Cuốn bốn tâm, cuốn Turdo: Tudor arch |
| Vòm cuốn hình chữ S: ogee arch |
| cầu hình cuốn: arch bridge |
| cuốn (bằng) giàn thép (dùng cho mái hoặc giàn): roof arch |
| cuốn (bằng) giàn thép (dùng cho mái hoặc sàn): roof arch |
| cuốn (chống): sprung arch |
| cuốn (hình) mũi tên nhọn: pointed arch |
| cuốn La Mã: semicircular arch |
| cuốn an toàn: safety arch |
| cuốn ba tâm: three-centered arch |
| cuốn ba tâm: three-centred arch |
| cuốn bán nguyệt: carnavon arch |
| cuốn băng gạch định hình: gauged arch |
| cuốn bốn tâm: four-centered arch |
| cuốn chân xiên: askew arch |
| cuốn có dạng chuỗi: catenary arch |
| cuốn có dạng xích treo: catenary arch |
| cuốn có dầm mắt cáo: lattice girder arch |
| cuốn có tường ngăn: diaphragm arch |
| cuốn dạng cung tròn: segmental arch |
| cuốn dạng năm thùy: cinquefoil arch |
| cuốn đều cạnh: equilateral arch |
| cuốn elip: elliptical arch |
| cuốn gạch niêm: voussoir arch |
| cuốn gạch thêm: voussoir arch |
| cuốn giả (kiến trúc): blind arch |
| cuốn hình elip: elliptical arch |
| cuốn hộp ba tâm: basket handle arch |
| cuốn hộp ba tâm: three-centered arch |
| cuốn hộp ba tâm: three-centred arch |
| cuốn mũi tên (tầm ngoài): acuate arch |
| cuốn nghiêng: raking arch |
| cuốn ngược: relieving arch |
| cuốn ngược: inflected arch |
| cuốn ngược: inverted arch |
| cuốn ngược: reversed arch |
| cuốn nhiều đoạn: segment arch |
| cuốn nhiều đoạn: seg mental arch |
| cuốn nhiều đoạn: scheme arch |
| cuốn nhọn nhiều đoạn: segmental pointed arch |
| cuốn nửa tròn: round arch |
| cuốn nửa tròn: semicircular arch |
| cuốn parabôn: parabolic arch |
| cuốn parabôn: parobolic arch |
| cuốn thu nhỏ: diminished arch |
| cuốn trang trí: blind arch |
| cuốn tròn: semicircular arch |
| cuốn vành lược: segment arch |
| cuốn vành lược: scheme arch |
| cuốn vành lược: schema arch |
| dầm hình cuốn: arch girder |
| đập vòm cuốn: dome type arch dam |
| đập vòm cuốn đôi: double curvature arch dam |
| gạch cuốn vòm: arch brick |
| khung kiểu cuốn: arch form |
| kiểu vòm cuốn thu nhỏ: diminished arch |
| lanhtô cuốn: straight arch |
| tường chống kiểu cuốn: straining arch |
| vòm cuốn hợp ba tâm, vòm cuốn bán elip: basket-handle arch |
| vòm cuốn khuất: back arch |
| vòm cuốn nhọn: pointed arch |
| vòm cuốn phẳng: camber arch |
| vòm cuốn thông lũ: flood arch |
arcuation |
convolute |
crowning |
fold |
reel |
| lõi cuốn băng: take-up reel |
ring |
roll |
| cuốn vào, chuyển vào: roll in |
| đầu cuốn ở nóc: ridge roll |
| ống cuốn trên: upper roll |
tome |
vault |
| kết cấu cuốn (vòm): vault structures |
| vòm cuốn tu viện: coved vault |
wrap |
scroll (vs) |
| Giải thích VN: Di chuyển cửa sổ nang hoặc dọc sao cho vị trí của nó nằm trên những thay đổi của một tài liệu hoặc một phiếu công tác. Trong một số chương trình, cuộn và tư thế con chạy được phân biệt khác nhau. Khi bạn tiến hành cuộn, con chạy vẫn giữ nguyên tác. Tuy nhiên, trong các chương trình khác, việc cuộn màn hình cũng di chuyển con chạy. |
scrolling |
| cuốn nhảy: jump scrolling |
entrained moisture |
|
moving coil ammeter |
|
involute gear tooth |
|
chafing strip |
|
non-air-entrained concrete |
|
ragged |
|
carryover or carry-over |
|
adrift |
|
awash |
|
| bộ cuốn áo du hành vũ trụ (tàu vũ trụ) |
pressure suit |
|
pressure suit |
|
winch |
|
| bộ dẫn dây ở trục cuốn (phụ tùng) |
roller failead |
|
ahull |
|
taping |
|
hoop winding |
|
spokeshave plane |
|
roller reefing boom |
|
| cần mở chốt trục cuốn giấy |
platen release lever |
|
stairs on wooden strings |
|
staircase on strings |
|
escalator |
|
moving stairs |
|
passenger escalator |
|
two-flight escalator |
|
entrained liquid |
|
curl |
roll |
| cho lưu hành (một cuốn sách, một tạp chí...) |
release |
|
| cuốn sách nhỏ (tuyên truyền) |
pamphlet |
|
smoking paper |
|
| hàng bán chạy lôi cuốn khách |
traffic items |
|
| hàng bán lỗ để lôi cuốn khách hàng |
loss leader |
|
leader |
|
leader |
|
display |
|
Pied Piper |
|
curler |
|
wrapping machine |
|
brush machine |
|
bundling machine |
|
tuck cutter |
|
rotary press |
|
| người lãnh đạo có sức lôi cuốn |
charismatic leadership |
|
display advertising |
|
| sổ chuyển ký (chép từ cuốn sổ gốc kế toán qua) |
book of secondary entry |
|
curling |
|
tea rolling |
|
| sự cuốn trôi bởi sóng biển |
washing overboard |
|
| sự giàn trang (một cuốn sách) |
layout |
|
| sự lôi cuốn bằng các kiểu thiết bị |
design appeal |
|
eye appeal |
|
| tham chiếu qua lại (một đoạn trong cùng một cuốn sách) |
cross reference (cross-reference) |
|
fillet |
|
rolled meat |
|
native twist tobacco |
|
| trang bên phải (của một cuốn sách) |
recto |
|