Từ điển Tiếng Việt "đắc Thắng" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"đắc thắng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm đắc thắng
- tt. (H. thắng: được) Được thắng lợi; Được phần hơn: Ông cười một cách đắc thắng (NgHTưởng).
ht. Được phần thắng.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh đắc thắng
đắc thắng- verb
- to be victorious
Từ khóa » đắc Thắng Tiếng Anh Là
-
đắc Thắng Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
đắc Thắng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ đắc Thắng Bằng Tiếng Anh
-
Đắc Thắng Tiếng Anh Là Gì? Ví Dụ Và Cách Dùng đúng Văn Phạm
-
"đắc Thắng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
ĐÃ ĐẮC THẮNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "đắc Thắng" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh - Từ đắc Thắng Dịch Là Gì
-
Chi Tiết Bảng Ngọc Trong Liên Minh Tốc Chiến | Điểm Then Chốt
-
Từ Điển - Từ đắc Thắng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Garlanding Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Đắc Thắng: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...